Dàn lạnh điều hòa LG âm trần ống gió 2 chiều Multi 9000Btu AMNW09GL1A2
- Thương hiệu: LG
- Model: AMNW09GL1A2
- Công suất: 9000Btu(1.0Hp)
- Môi chất lạnh: R410A
- Loại: âm trần ống gió 2 chiều lạnh/ sưởi inverter
Mô tả:
Xu hướng lựa chọn của tương lai
Ưu điểm của dàn lạnh âm trần nối ống gió multi giống như điều hòa nối ống gió cục bộ thông thường. Dàn lạnh nối ống gió multi LG AMNW09GL1A2 được giấu hoàn toàn trên trần, cửa gió bố trí linh hoạt đảm bảo những yêu cầu tiêu chí khắt khe nhất: mát lạnh, kết hợp hài hòa nhất với nội thất, tiết kiệm không gian...
Với công suất 9.000BTU (1HP), Điều hòa multi LG AMNW09GL1A2 lựa chọn thích hợp lắp đặt cho diện tích căn phòng nhỏ hơn 15m2: Phòng ngủ, phòng làm việc...
Bền bỉ với thời gian
Chi phí để lắp đặt điều hòa Multi nói chung và dàn lạnh điều hòa nối ống gió nói riêng thường cao hơn 30% - 50% so với máy điều hòa cục bộ thông thường (1 cục nóng - 1 cục lạnh). Với số tiền bỏ ra lớn như vậy rất nhiều người tiêu dùng lo sợ chất lượng không tốt? Điều này cũng thực sự dễ hiểu bởi vì đây là dòng cao cấp rất ít người tiêu dùng được trải nghiệm và đánh giá nhưng những ai đã sử dụng, đã từng ở các khách sạn cao cấp, ở các tòa nhà văn phòng thì sẽ thích và yêu ngay từ cái nhìn ban đầu.
Điều khiển dây
Điều hòa LG multi AMNW09GL1A2 được trang bị điều khiển dây kèm theo giúp bạn khai thác sử dụng tốt nhất các tiện ích của máy: Bảng điều khiển to, các tính năng cài đặt đa dạng.
Dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng
Việc sử dụng điều hòa nối ống gió đơn giản dễ dàng như các máy điều hòa thông thường khác. Dàn lạnh nối ống gió điều hòa mutlti LG 9000BTU AMNW09GL1A2 dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng: Chỉ cần tháo cửa gió vệ sinh sạch sẽ (chúng ta tự làm được) đảm bảo luôn luôn mát lạnh, không khí trong lành.
THỐNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa multi LG dàn lạnh nối ống gió 2 chiều |
AMNW09GL1A2 |
||||
Mã hiệu sản phẩm |
Lạnh |
kW |
2,6 |
||
(Btu/h ) |
8,500 |
||||
Sưởi |
kW |
3,2 |
|||
(Btu/h ) |
10,900 |
||||
Điện nguồn |
V/Ø/Hz |
220-240, 1, 50 |
|||
220, 1, 60 |
|||||
Điện năng tiêu thụ |
W x No. |
50 |
|||
Cường độ dòng điện |
A |
0,4 |
|||
Kích thước |
Thân máy |
W x H x D |
mm |
700 x 190 x 700 |
|
Trọng lượng tịnh |
Thân máy |
|
kg |
17,5 |
|
Quạt |
Lưu lượng |
Chế độ áp suất tĩnh cao (Cài đặt mặc định) |
Cao/TB/Thấp |
m3/min |
9.0/7.0/5.5 |
Áp suất tĩnh ngoài |
Pa(mmAq) |
24.5 (2.5) |
|||
Động cơ quạt |
Loại |
- |
BLDC |
||
Số lượng |
W x No. |
19 x 1 |
|||
Tỷ lệ khử ẩm |
I / h (pts/h) |
1.1 (2.3) |
|||
Độ ồn áp suất |
Cao/TB/Thấp |
dB(A) |
30 /26 / 23 |
||
Đường kính ống |
Lỏng |
mm(inch) |
Ø6.35 (1/4) |
||
Hơi |
mm(inch) |
Ø9.52 (3/8) |
|||
Ống nước ngưng |
mm |
Ø32.0(1-1/4)/25.0(31/32) |
|||
Thiết bị bảo vệ |
- |
Cầu chì |
|||
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu (bao gồm dây nối đất) |
No x mm2 (AWG) |
4C x 0.75(1 8) |
|||
Xuất xứ |
Thái Lan |