zalo

Dành lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter Multi 18000Btu SRK50ZS-S

Mã sản phẩm: SRK50ZS-S Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: MITSUBISHI HEAVY
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
Liên hệ

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả
  • Thương hiệu:Mitsubishi Heavy
  • Model: SRK50ZS-S
  • Loại: 2 chiều lạnh/sưởi, inverter
  • Công suất: 18000Btu(2.0Hp)
  • Môi chất lạnh: R410A

TÍNH NĂNG:

Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố

Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).

 

Nút khởi động

Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.

 

Chế độ làm lạnh nhanh

Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

 

Chế độ ngủ

Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

 

Chế độ tự động

Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.

Chế độ tiết kiệm điện

Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.

Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

 

Chế độ đảo gió tự động

Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

 

Góc đảo cánh Lên/Xuống

Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Điều hòa multi Mitsubishi Heavy dàn lạnh treo tường

SRK50ZS-S

 
 

Công suất lạnh 

kW

5.0

 

Công suất sưởi

kW

5.8

 

*Độ ồn công suất

Làm lạnh

db(A)

60

 

Sưởi

db(A)

61

 

*Độ ồn áp suất

Làm lạnh (Cao/TB/Thấp)

db(A)

46 / 37 / 26

 

Sưởi(Cao/TB/Thấp)

db(A)

45 / 37 / 31

 

Lưu lượng gió

Làm lạnh (Cao/TB/Thấp)

m³/min

11.3/ 7.8 / 5.3

 

Sưởi(Cao/TB/Thấp)

13.5 / 10.2 / 7.5

 

Kích thước ngoài(H x W x D)

mm

294 x798 x 229

 

Trọng lượng tịnh

kg

9.5

 

Kích thước đường ống

Lỏng/ Hơi

Ø mm

6.35(1/4"/12.7(1/2")

 

Bộ lọc 

Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng x 1, bộ lọc khử mùi x 1

 
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 /0834.581.919