-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16 1 chiều lạnh thông dụng sử dụng gas R410a model mới nhất được hãng Nagakawa giới thiệu vào tháng 6/2022 vừa qua thay thế cho model NT-C28R1M03.
Điều hoà Nagakawa âm trần NT-C36R1U16 thiết kế cửa gió thổi 3600 làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu. Độc đáo hơn máy còn được cài đặt chế độ đảo gió tự động, cánh gió mở rộng đến 400 góc đảo gió rộng lưu lượng gió tăng thêm 20% giúp khuếch tán nhanh và đều hơn mang luồng gió mát.
Ngoài ra, máy còn có đường cấp khí tươi mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn cho căn phòng của Bạn.
Với công suất điều hòa âm trần 36000BTU, Nagakawa NT-C36R1U16 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 60m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách...
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C36R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1U16 hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa.
Máy điều hòa Nagakawa được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp Bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Ngoài ra, máy điều hòa âm trần Nagakawa còn nhiều tính năng tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ tự động, tự chuẩn đoán sự cố...đang chờ bạn trải nghiệm.
Điều hòa Nagakawa âm trần NT-C36R1U16 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát...từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
Điều hòa cassette âm trần 36000BTU giá rẻ, thương hiệu uy tín, chất lượng tin cậy thì Nagakawa NT-C36R1U16 là lựa chọn tin cậy cho công trình của Bạn.
Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1U16 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại nhà, tại chân công trình trên Toàn Quốc.
Tổng đài bảo hành Nagakawa tiếp nhận thông tin nhanh chóng, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.
Mua ngay điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16 hãy đến với chúng tôi:
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C36R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 36,000 |
kW | 10.6 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 3,600 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 6.8 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 2.93 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,500/1,200/1,050 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 48/45/39 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 27.5 |
Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 970 × 395 × 805 |
Đóng gói Packing | mm | 1,105 x 495 x 890 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 68 |
Tổng Gross | kg | 72.5 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.15 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C36R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 36,000 |
kW | 10.6 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 3,600 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 6.8 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 2.93 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,500/1,200/1,050 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 48/45/39 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 27.5 |
Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 970 × 395 × 805 |
Đóng gói Packing | mm | 1,105 x 495 x 890 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 68 |
Tổng Gross | kg | 72.5 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.15 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |