-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa âm trần Midea 18000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-18CRN8
Chào Quý vị! Công ty Bảo Minh rất vinh dự được chào đón quý khách hàng ghé thăm khám phá tìm hiểu tính năng, công nghệ, thông số, giá bán và tin tưởng chọn mua máy điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8.
Điều hòa âm trần Midea 18000BTU MCD1-18CRN8 với mặt nạ (panel) màu trắng sang trọng mang đến vẻ đẹp tinh tế hài hòa cho không gian nội thất. Vì thế rất dễ hiểu khi điều hòa Midea luôn được các chủ đầu tư lựa chọn cho các công trình: phòng khách gia đình, văn phòng, trường học, nhà nghỉ và khách sạn...
Trên dàn lạnh của máy điều hòa cassette âm trần Midea MCD1-18CRN8 được trang bị đèn LED hiển thị nhiệt độ và các thông số tiện lợi, giúp bạn dễ dàng quan sát các mức cài các chế độ sử dụng, cũng như cài đặt nhiệt độ. Đèn LED này cực kỳ hữu dụng khi sử dụng vào bên đêm.
Với công suất điều hòa âm trần 18000BTU, Midea MCD1-18CRN8 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 30m2.
Daikin hãng điều hòa tiên phong thiết kế mặt nạ (panel) điều hòa âm trần thổi gió 3600 đem lại giá trị vô cùng thiết thực và ý nghĩa cho người tiêu dùng điều này không chỉ được kiểm chứng trong phòng thí nghiệm mà đã được khảo sát đánh giá thực tiễn rất được lòng người tiêu dùng.
Vì thế việc máy điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 được thiết kế độc đáo với luồng gió thổi 360 độ sẽ giúp cho luồng không khí luân chuyển đều khắp mọi góc trong căn phòng phòng, mang lại hiệu suất làm lạnh tối ưu cũng như sự thoải mái dễ chịu nhất cho người sử dụng.
Máy điều hòa âm trần 18000BTU Midea MCD1-18CRN8 sử dụng môi chất lạnh gas R32 - Đây là môi chất lạnh mới nhất, tiên tiến nhất ra đời với nhiều ưu điểm tiên tiến nhất, làm lạnh nhanh hơn, hạn chế tối đa sự ảnh hường đối với Trái Đất, không gây hiệu ứng nhà kính.
Dàn lạnh điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRN8 được thiết kế chỉ độ cao chỉ 205 mm cực kỳ siêu mỏng phù hợp với mọi không gian lắp đặt, góp phần tô thêm cho vẻ sang trọng của ngôi nhà.
=>>> Xem thêm: Bảng giá chi phí lắp đặt điều hòa âm trần mới nhất
Máy điều hòa âm trần Midea 18000BTU MCD1-18CRN8 được tích hợp máy bơm nước ngưng. Máy bơm thoát nước có thể nâng nước ngưng tụ lên đến 750 mm. Nước thoát dễ dàng hơn, không gặp phải tình trạng điều hòa âm trần bị chảy nước "ào ào" từ dàn lạnh ra khu vực xung quanh căn phòng.
Máy điều hòa âm trần cassette Midea MCD1-18CRN8 sử dụng dàn đồng 100% kết hợp với cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn của nước mưa, muối biển...đảm bảo hiệu suất làm lạnh cao & độ bền cao thách thức thời gian cũng như mọi điều kiện thời tiết.
Quý vị cần tư vấn hỗ trợ tốt hơn & đặt mua điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Điều hòa âm trần Midea | MCD1-18CRN8 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240, 1Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1600 | |
Cường độ dòng điện | A | 7 | |
EER | W/W | 3.3 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
COP | W/W | / | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1200/880/730 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 44/37.5/34.5 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x205 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x250 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 22.2/26 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 805x330x554 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 915x370x615 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 38.9/41.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 57 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R32/ 0.72 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 6.35-12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 24-35 |
Điều hòa âm trần Midea | MCD1-18CRN8 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240, 1Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1600 | |
Cường độ dòng điện | A | 7 | |
EER | W/W | 3.3 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
COP | W/W | / | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1200/880/730 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 44/37.5/34.5 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x205 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x250 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 22.2/26 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 805x330x554 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 915x370x615 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 38.9/41.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 57 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R32/ 0.72 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 6.35-12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 24-35 |