Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 50000BTU 2 chiều inverter 3 Pha FBA140BVMA9/RZA140DY1
Mã sản phẩm:FBA140BVMA9/RZA140DY1
Bảo hành:Máy 1 năm, 5 năm máy nén
Xuất xứ:Chính hãng Việt Nam / Thái Lan
Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E63)
- Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBA140BVMA9/RZA140DY1
- 2 chiều - 50000BTU - Gas R32 - 3 Pha
- Inverter tiết kiệm điện, mang lại sự thoải mái hơn
- Thiết kế linh hoạt & Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam / Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, 5 năm máy nén
56.800.000₫
Giá thị trường:
57.900.000₫
Tiết kiệm:
1.100.000₫
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 50000BTU 2 chiều inverter 3 Pha FBA140BVMA9/RZA140DY1
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin | Dàn lạnh | FBA140BVMA(9) | ||
Dàn nóng | RZA140DY1 | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz | ||
Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 14.0 (5.0-16.0) | ||
Btu/h | 47,800 (17,100-54,600) | |||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 16.0 (5.1-18.0) | ||
Btu/h | 54,600 (17,400-61,400) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4,27 | |
Sưởi | 4,56 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,28 | |
Sưởi | 3,51 | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 4,93 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió ( Cao/ Trung bình/ Thấp) |
m³/ phút | 36.0 / 30.5 / 25.0 | |
cfm | 1,271 / 1,077 / 883 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | ||
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 40.0 / 37.5 / 35.0 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 245 X 1400 X 800 | ||
Trọng lượng máy | kg | 47 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | ◦CDB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 3,3 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/ sưởi | dB(A) | 53 / 56 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 49 | ||
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 1,430 X 940 X 320 | ||
Trọng lượng máy | kg | 93 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | ◦CWB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Φ25X Đường kính ngoài Φ32) | |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |