Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 36.000BTU APC/APO-360/8W-A
- Điều hòa âm trần Sumikura giá rẻ
- 1 chiều - 36000BTU - Gas R410 - 1 Pha
- 4 hướng thổi, làm lạnh nhanh
- Hút ẩm, diệt khuẩn hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Bài viết Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 36.000BTU APC/APO-360/8W-A
Điều hòa âm trần cassette Sumikura 1 chiều lạnh 36.000Btu, điện 1 pha, điều khiển từ xa, sử dụng môi chất làm lạnh thông dụng Gas R22, model APC/APO-360/8W-A thích hợp lắp đặt cho các phòng hội trường, nơi tổ chức hội nghị có diện tích khoảng 55m2. Sản phẩm có những ưu điểm vượt trội sau đây:
Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao cũng như chất lượng máy hoạt động bền bỉ với mức giá thành rẻ nên luôn được chủ đầu tư tại các công trình ưu tiên lựa chọn.
Mặt panel sáng bóng tạo điểm nhấn cho căn phòng của bạn, thiết kế thuận tiện, dễ dàng tháo lắp bảo dưỡng, sửa chữa. Thiết kế đặc biệt bốn cửa gió giúp luồng gió có thể phân bổ đến khắp mọi nơi trong căn phòng của bạn, ngoài ra bạn cũng có thể tùy chỉnh 2 đến 4 hướng thổi theo nhu cầu sử dụng. Các cánh đảo gió có thể điều chỉnh được theo nhiều góc độ khác nhau tạo cảm giác lạnh dễ chịu hơn tránh trường hợp luồng gió thổi thẳng trực tiếp vào người tạo cảm giác lạnh buốt.
Máy hoạt động có độ ồn thấp 25dB(A) thấp hơn rất nhiều so với độ ồn tiêu chuẩn mà tai con người có thể nghe được 50dB.
Bảo hành dài hạn chính hãng toàn bộ máy 24 tháng.
Mua máy điều hòa giá rẻ hãy đến ngay với Công ty Bảo Minh - Đại lý điều hòa Sumikura chính hãng tại Hà Nội
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 36.000BTU APC/APO-360/8W-A
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-360/8W-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 36000 | |
HP | 4 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 3650 | |
Dòng điện định mức | A | 18.1/18.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.51/2.62 | |
Khử ẩm | L/h | 4.1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*320*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 945*403*1058 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 38/45 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*700*320 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*780*445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 56/62 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 15.9 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |