-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hòa cây Nagakawa | NP-C28R2H21 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 28,000 |
kW | 8.2 | ||
Sưởi ấm Heating |
Btu/h | / | |
kW | / | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,5 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 11.6 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.28 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Perpormance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220 ̴ 240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume |
m³/h | 1,100/950/800 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 47/45/43 | |
Kích thước ( D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 500 x 280 x 1,760 |
Đóng gói Packing | mm | 610 x 410 x 1,890 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh/Tổng Net/Cross | kg | 32.5/39 |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Perpormance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220 ̴ 240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 56 | |
Kích thước ( D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 860 x 310 x 667 |
Đóng gói Packing | mm | 995 x 420 x 720 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh/Tổng Net/Cross | kg | 46/49 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R32 | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/ Gas Side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
°C | 16 ̴̴ 46 |
Điều hòa cây Nagakawa | NP-C28R2H21 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 28,000 |
kW | 8.2 | ||
Sưởi ấm Heating |
Btu/h | / | |
kW | / | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,5 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 11.6 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.28 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Perpormance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220 ̴ 240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume |
m³/h | 1,100/950/800 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 47/45/43 | |
Kích thước ( D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 500 x 280 x 1,760 |
Đóng gói Packing | mm | 610 x 410 x 1,890 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh/Tổng Net/Cross | kg | 32.5/39 |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Perpormance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220 ̴ 240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 56 | |
Kích thước ( D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 860 x 310 x 667 |
Đóng gói Packing | mm | 995 x 420 x 720 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh/Tổng Net/Cross | kg | 46/49 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R32 | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/ Gas Side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
°C | 16 ̴̴ 46 |