-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa Daikin 1 chiều 24000BTU inverter FTKZ71VVMV
Điều hòa Daikin FTKZ71VVMV 24000 BTU 1 chiều inverter gas R32 tích hợp những tính năng, công nghệ tiên tiến nhất...xịn nhất được người tiêu dùng mong muốn mua nhất 2021.
Máy điều hòa Daikin 24000 BTU 1 chiều inverter FTKZ71VVMV thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
Với công suất điều hòa 24000 BTU, Daikin FTKZ71VVMV lưu lượng gió đạt mức cực đại trong vòng 20 phút cho phép người dùng tận hưởng cảm giác mát lạnh sảng khoái tức thì.
Theo như số liệu công bố chỉ số tiêu thụ điện thì máy điều hòa Daikin 24000 BTU inverter FTKZ71VVMV tiết kiệm điện nhất 2021 bởi vì đó là sự tích hợp 2 công nghệ:
Điều hòa Daikin inverter FTKZ71VVMV giúp tiết kiệm điện lên đến 65%. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng việc phát hiện chuyển động của người trong phòng. Nếu không có chuyển động nào trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt 2°C và giảm 2°C nếu phát hiện có người quay lại.
Chỉ có ở máy điều hòa Daikin inverter 1 chiều 24000BTU FTKZ71VVMV mới được trang bị tính năng hybrid Cooling giúp kiểm soát đồng thời nhiệt độ và độ ẩm, mang lại sự thoải mái tối đa, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, hạn chế các bệnh về hô hấp, bảo vệ nội thất trong gia đình và giảm tiêu hao năng lượng.
Điều hòa Daikin 1 chiều 24000BTU FTKZ71VVMV được trang bị hệ thống lọc khí tiên tiến nhất, tốt nhất hiện nay. Hệ thống lọc khí này của máy điều hòa Daikin hoàn toàn tương tự như máy lọc không khí Daikin. Vì thế Bạn sẽ được tận hưởng không gian sống cực kỳ trong lành và an toàn.
Phân hủy vi khuẩn và nấm mốc bám trên phin lọc dưới hình thức phóng điện plasma tiên tiến, nhanh hơn 1000 lần so với phóng điện plasma thông thường.
Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra một giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng, giảm 99,9% một số loại vi khuẩn, giảm khả năng lây nhiễm vi rút xuống dưới 1: 1000.
Chức năng chống ẩm mốc kết hợp STREAMER Khi ngưng chức năng làm lạnh hoặc khử ẩm, máy sẽ tự động hoạt động ở chế độ chỉ chạy quạt trong 1 giờ để làm khô bên trong dàn lạnh nhằm làm giảm sự phát sinh nấm mốc và các mùi khó chịu, đem lại luồng không khí mát mẻ, ngoài ra còn giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của dàn lạnh.
Bên cạnh đó Luồng điện Streamer phóng ra và làm khô bên trong dàn lạnh, dàn tản nhiệt và đường thổi gió và vô hiệu hóa các chất độc hại như vi rút, nấm mốc và các chất gây dị ứng
Bạn dễ dàng điều khiển điều hòa Daikin 1 chiều FTKZ71VVMV dù ở bất kỳ đâu trên toàn thế giới bởi vì máy được giúp duy trì không gian thoải mái tiện nghi cho ngôi nhà của bạn đồng thời tiết kiệm điện năng.
Với ứng dụng tiện lợi này, bạn có thể điều khiển những chức năng chính yếu như bật/tắt, chế độ hoạt động và cài đặt nhiệt độ cũng như những tính năng tiên tiến hơn như lập lịch hàng tuần. Ứng dụng còn cho phép bạn theo dõi hệ thống điều hòa đảm bảo máy hoạt động như bạn mong muốn. Cài đặt cực kỳ dễ dàng. Sau khi tải ứng dụng, bạn chỉ cần kết nối với mạng không dây trong nhà hoặc mạng bên ngoài bằng điện thoại.
Điều hòa Daikin 24000BTU 1 chiều FTKZ71VVMV/RKZ71VVMV dàn tản nhiệt Microchannel, cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
Do điều hòa Daikin FTKZ71VVMV được tích hợp những tính năng, công nghệ hiện đại tốt nhất như vậy vì thế máy chẳng rẻ chút nào. Vì thế mà điều hòa Daikin FTKZ71VVMV chỉ dành cho những thượng đế yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao, tiêu chuẩn sống đẳng cấp.
Điều hòa Daikin | FTKZ71VVMV/RKZ71VVMV | ||
Dãy công suất | 25,000Btu/h | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 7.1 (1.2~8.2) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 24,200 (4,100~28,000) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60HZ | ||
Dòng điện hoạt động | A | 10,3 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 2,140 (220-2,800) |
CSPF | 5,98 | ||
DÀN LẠNH | FTKZ71VVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 22,1 |
Trung Bình | m³/phút | 17 | |
Thấp | m³/phút | 12,9 | |
Yên tĩnh | m³/phút | 10,1 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 49/42/37/30 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 1,100 x 240 | |
Khối lượng | kg | 15 | |
DÀN NÓNG | RKZ71VVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.100 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0,60 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 52/49 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng | Kg | 36 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | mm | Φ12.7 | |
Nước xả | mm | Φ16 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
Điều hòa Daikin | FTKZ71VVMV/RKZ71VVMV | ||
Dãy công suất | 25,000Btu/h | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 7.1 (1.2~8.2) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 24,200 (4,100~28,000) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60HZ | ||
Dòng điện hoạt động | A | 10,3 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 2,140 (220-2,800) |
CSPF | 5,98 | ||
DÀN LẠNH | FTKZ71VVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 22,1 |
Trung Bình | m³/phút | 17 | |
Thấp | m³/phút | 12,9 | |
Yên tĩnh | m³/phút | 10,1 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 49/42/37/30 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 1,100 x 240 | |
Khối lượng | kg | 15 | |
DÀN NÓNG | RKZ71VVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.100 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0,60 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 52/49 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng | Kg | 36 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | mm | Φ12.7 | |
Nước xả | mm | Φ16 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |