-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ
Công suất hoạt động 1.0 HP
Máy có công suất làm lạnh 1.0 HP, thích hợp cho khoảng không gian nhỏ (dưới 15 m2) như phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ,…
Công nghệ Inverter và cảm biến mắt thần giúp tiết kiệm điện năng tối đa
Công nghệ Inverter
Dòng máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV 1.0 HP được áp dụng công nghệ DC-Inverter hiện đại giúp điều tiết nhiệt độ trong phòng hoàn hảo. Điều hòa sẽ hoạt động với công suất cao ngay khi bạn vừa bật máy giúp nhiệt độ nhanh chóng đạt mức cài đặt của người dùng. Sau đó sẽ tự động hạ công suất và duy trì nhiệt độ ổn định tạo không gian thoải mái, mát lạnh và dễ chịu cho căn phòng của bạn. Công nghệ Inverter còn giúp tiết kiệm điện năng rất hiệu quả cùng khả năng làm lạnh vượt trội so với máy lạnh thông thường.
Cảm biến mắt thần thông minh
Máy lạnh Daikin sử dụng cảm biến hồng ngoại giúp nhận biết chuyển động của người dùng. Khi phát hiện trong phòng không có sự chuyển động trong 20 phút thì ngay lập tức điều hòa không khí điều chỉnh nhiệt độ lên 2 độ C so với nhiệt độ cài đặt để giảm công suất của máy nén giúp tiết kiệm điện năng. Và khi có người vào phòng thì máy lạnh sẽ chuyển về mức cài đặt cho người dùng cảm giác mát lạnh và dễ chịu hơn.
Máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV làm lạnh nhanh
Máy lạnh sẽ tạo không gian thoải mái và mát lạnh cho bạn luôn dễ chịu, điều hòa hoạt động ổn định và còn giảm thiểu thối đa sự cách biệt giữ nhiệt độ bạn cài đặt và nhiệt độ bên trong phòng giúp cho các thành viên dễ chịu, mát mẻ hơn.
Dàn nóng chống ăn mòn tốt
Dàn nóng hiện đại giúp giảm mối lo ngại của bạn khi vệ sinh, bảo trì định kỳ và sản phẩm cũng rất thích hợp sử dụng cho gia đình sống ở khu vực vùng biển. Cánh tản nhiệt của dàn nóng thường xuyên tiếp xúc với nước mưa, bụi bẩn vì thế nhà sản xuất đã phủ một lớp nhựa đặc biệt acrylic giúp chống lại các tác nhân gây ăn mòn như mưa axit, muối trong không khí. Tiếp theo đó là màng thấm nước giúp chống gỉ sét khi nước đọng lại.
Máy lạnh sử dụng gas R-32
Daikin đã áp dụng môi chất lạnh R-32 thế hệ mới cho dòng máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV 1.0 HP giúp bảo vệ môi trường an toàn cho sức khỏe của người dùng. Gas R-32 có chỉ số làm nóng trái đất thấp và không suy giảm tầng ozone.
Điều hòa Daikin |
|
FTKC25UAVMV/RKC25UAVMV |
|
Công suất định mức |
(Tối thiểu-Tối đa) |
kW |
2.5(1.0-3.2) |
(Tối thiểu-Tối đa) |
Btu/h |
8,500 |
|
Nguồn điện |
1 pha, 220~240V, 50Hz |
||
Dòng điện hoạt động |
A |
3,2 |
|
Điện năng tiêu thụ |
(Tối thiểu-Tối đa) |
W |
680 (190 - 1,100) |
CSPF |
5,75 |
||
Dàn lạnh |
FTKC25UAVMV |
||
Màu mặt nạ |
Trắng |
||
Lưu lượng gió |
Cao |
m3/phút |
9,4 |
Trung Bình |
m3/phút |
7,6 |
|
Thấp |
m3/phút |
5,4 |
|
Yên tĩnh |
m3/phút |
4,1 |
|
Tốc độ quạt |
5 cấp, êm và tự động |
||
Độ ồn (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh) |
dB(A) |
38 / 33 / 25 / 19 |
|
Kích thước (CaoxRộng x Dày) |
mm |
285 x 770 x 242 |
|
Khối lượng |
Kg |
8 |
|
Dàn nóng |
RKC25UAVMV |
||
Màu vỏ máy |
Trắng ngà |
||
Máy nén |
Loại |
|
Máy nén Swing dạng kín |
Công suất đầu ra |
W |
500 |
|
Môi chất lạnh |
Loại |
R-32 |
|
Khối lượng nap |
Kg |
0.50 |
|
Độ ồn (Cao/thấp) |
dB(A) |
47 / 44 |
|
Kích thước (CaoxRộng x Dày) |
mm |
550 x 658 x 275 |
|
Khối lượng |
Kg |
23 |
|
Giới hạn hoạt động |
CDB |
19.4 đến 46 |
|
Kết nối ống |
Lỏng |
mm |
ø6.4 |
Hơi |
mm |
ø9.5 |
|
Nước xả |
mm |
ø16.0 |
|
Chiều dài tối đa |
m |
15 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
m |
12 |
Điều hòa Daikin |
|
FTKC25UAVMV/RKC25UAVMV |
|
Công suất định mức |
(Tối thiểu-Tối đa) |
kW |
2.5(1.0-3.2) |
(Tối thiểu-Tối đa) |
Btu/h |
8,500 |
|
Nguồn điện |
1 pha, 220~240V, 50Hz |
||
Dòng điện hoạt động |
A |
3,2 |
|
Điện năng tiêu thụ |
(Tối thiểu-Tối đa) |
W |
680 (190 - 1,100) |
CSPF |
5,75 |
||
Dàn lạnh |
FTKC25UAVMV |
||
Màu mặt nạ |
Trắng |
||
Lưu lượng gió |
Cao |
m3/phút |
9,4 |
Trung Bình |
m3/phút |
7,6 |
|
Thấp |
m3/phút |
5,4 |
|
Yên tĩnh |
m3/phút |
4,1 |
|
Tốc độ quạt |
5 cấp, êm và tự động |
||
Độ ồn (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh) |
dB(A) |
38 / 33 / 25 / 19 |
|
Kích thước (CaoxRộng x Dày) |
mm |
285 x 770 x 242 |
|
Khối lượng |
Kg |
8 |
|
Dàn nóng |
RKC25UAVMV |
||
Màu vỏ máy |
Trắng ngà |
||
Máy nén |
Loại |
|
Máy nén Swing dạng kín |
Công suất đầu ra |
W |
500 |
|
Môi chất lạnh |
Loại |
R-32 |
|
Khối lượng nap |
Kg |
0.50 |
|
Độ ồn (Cao/thấp) |
dB(A) |
47 / 44 |
|
Kích thước (CaoxRộng x Dày) |
mm |
550 x 658 x 275 |
|
Khối lượng |
Kg |
23 |
|
Giới hạn hoạt động |
CDB |
19.4 đến 46 |
|
Kết nối ống |
Lỏng |
mm |
ø6.4 |
Hơi |
mm |
ø9.5 |
|
Nước xả |
mm |
ø16.0 |
|
Chiều dài tối đa |
m |
15 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
m |
12 |