Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter FTHM60HVMV 22000Btu
- Điều hòa treo tường 2 chiều lanh/sưởi
- Công suất: 22000Btu
- Môi chất lạnh: R32
Máy điều hòa treo tường Daikin inverter 2 chiều model FTHM60HVMV công suất 22.000BTU sản phẩm mới nhất năm 2016 thích hợp lắp đặt cho không gian dưới 40m2, phù hợp lắp đặt cho các phòng khách của hộ gia đình hoặc phòng làm việc.
Điều hòa Daikin 2 chiều FTHM60HVMV thương hiệu Nhật Bản được sản xuất chính hãng tại Thái Lan với thời gian bảo hành máy 1 năm và máy nén là 4 năm cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, chỉ cần gọi điện đến số tổng đài 18006777 khách hàng sẽ được giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh nhất.
Trước đây dòng sản phẩm máy điều hòa Daikin 2 chiều inverter gas32 chỉ có 2 công suất 9.000BTU - Model FTXM25HVMV và 12.000BTU - FTXM35HVMV. Nhưng hiện nay đã có thêm 2 model FTHM50HVMV công suất 18.000BTU (2.0HP) và FTHM60HVMV công suất 22.000BTU có rất nhiều ưu điểm :
Gas R32: đây là dòng gas cao cấp và đã qua xử lý, gần gũi với môi trường, môi chất làm lạnh này không gây hại đến tầng ozone và không làm nóng trái đất cao.
Trang bị thêm mắt thần thông minh có chức năng cảm biến thân nhiệt ,các hoạt động của con người hoặc ánh nắng mặt trời để điều chỉnh nhiệt độ sao cho phù hợp.
Công nghệ Inverter: sẽ giúp điều chỉnh nhiệt độ phòng xuống thích hợp để tiết kiệm điện khi nhiệt độ cài đặt đã đạt đến. Tiết kiệm điện năng và máy hoạt động vô cùng êm ái.
Phin lọc khí xúc tác quang Apatit : giúp hấp thụ tất cả những phần tử hạt bụi cực nhỏ để tạo nên một không gian sống vô cùng trong lành và sạch sẽ.
Mặt nạ phẳng: giúp máy vệ sinh dễ dàng và lau chùi tiện lợi.
Chức năng Econo: nó hạn chế được dòng điện khi tiêu thụ với công suất tối đa vượt mức cho phép.
Máy điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHM60HVMV Làm lạnh & sưởi ấm nhanh chóng và không khí lạnh được lan tỏa khắp mọi nơi trong căn phòng của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin |
Dàn lạnh |
FTHM60HVMV |
|
||
Dàn nóng |
RHM60HVMV |
||||
Công suất |
Lạnh |
Danh định (Tối thiểu- Tối đa) |
KW |
6.0 (1.6-6.7) |
|
Btu/h |
20,500(5,500-22.900) |
||||
Sưởi |
Danh định (Tối thiểu- Tối đa) |
KW |
6.0 (1.6-6.7) |
|
|
Btu/h |
20,500(5,500-22.900) |
||||
Điện nguồn |
KW |
1 pha, 220-240 V, 50 Hz/1 pha, 220-230 V, 60Hz |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
Danh định (Tối thiểu- Tối đa) |
W |
1,740 (360-1,950) |
|
Sưởi |
1,740 (360-1,950) |
||||
CSPF |
A |
5.70 |
|||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
30 |
|||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
|||
DÀN LẠNH |
FTHM60HVMV |
||||
Màu mặt nạ |
|
Trắng sáng |
|||
Lưu lượng gió |
Lạnh |
Cao |
m3/min |
18.3 (646) |
|
Sưởi |
CFM |
15.6 (551) |
|||
Tốc độ quạt |
5 cấp, yên tĩnh và tự động |
||||
Độ ồn |
Lạnh |
Cao/trung bình/thấp |
dB (A) |
44/36/30 |
|
Sưởi |
44/35/32 |
||||
Kích thước |
Cao x Rộng x Dài |
mm |
295 x 990 x 263 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
13 |
|||
DÀN NÓNG |
|
RHM60HVMV |
|||
Màu sắc |
Trắng ngà |
||||
Máy nén |
Kiểu |
|
Swing dạng kín |
|
|
Công suất động cơ |
W |
1,200 |
|||
Môi chất lạnh |
Loại |
|
R-32 |
|
|
Khối lượng nạp |
kg |
1.00 |
|||
Độ ồn |
Lạnh |
Cao/thấp |
dB (A) |
47/44 |
|
Sưởi |
dB (A) |
49/45 |
|||
Kích thước |
Cao x Rộng x Dài |
mm |
595 x 845 x 300 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
36 |
|||
Dãy hoạt động |
Lạnh |
°CDB |
10 to 46 |
|
|
Sưởi |
°CDB |
2 to 20 |
|||
Kích cỡ ống |
Lỏng |
mm |
Ø6.4 |
|
|
Hơi |
mm |
Ø12.7 |
|||
Nước xả |
mm |
Ø16.0 |