-
- Tổng tiền thanh toán:
Thương hiệu: Nhật Bản
Model dàn lạnh: FCNQ26MV1
Model dàn nóng: RNQ26MY1
Môi chất lạnh: Gas R410
Công suất: 26000Btu
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
Tính năng của Điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MY1:
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng:
Với độ dày chỉ 256mm(model 13-26M), máy có thể được lắp đặt bên dưới trần nhà hẹp.
Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
Trọng lượng nhẹ, không cần các thiết bị nâng khi lắp đặt.
Hướng của lưới hút gió có thể được điều chỉnh sau khi lắp đặt, tạo sự đồng nhất cho toàn không gian có nhiều máy được lắp đặt.
Tên model |
Dàn lạnh |
FCNQ26MV1 |
||
Dàn nóng |
V1 |
RNQ26MV1 |
||
Y1 |
RNQ26MY1 |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|||
Công suất lạnh |
kW |
7.6 |
||
Btu/h |
26,000 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
2.53 |
|
COP |
W/W |
3 |
||
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
|||
Mặt nạ |
Trắng |
|||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
35/28 |
||
cfm |
21/13.5 |
|||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
741/477 |
||
Kích thước |
Thiết bị |
mm |
256x840x840 |
|
Mặt nạ |
mm |
50x950x950 |
||
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
21 |
|
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
|
Trắng ngà |
|
Máy nén |
Loại |
Dạng ro-to kín |
||
Công suất động cơ điện |
kg |
2.2 |
||
Môi chất lạnh (R-410A) |
|
kg |
2.0 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
54 |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
735x825x300 |
|
Khối lượng |
V1 |
kg |
56 |
|
Y1 |
kg |
56 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
|
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
|
Dàn nóng |
mm |
o/ 26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 |
||
Cách nhiệt |
|
Cả ống hơi và ống lỏng |
Tên model |
Dàn lạnh |
FCNQ26MV1 |
||
Dàn nóng |
V1 |
RNQ26MV1 |
||
Y1 |
RNQ26MY1 |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|||
Công suất lạnh |
kW |
7.6 |
||
Btu/h |
26,000 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
2.53 |
|
COP |
W/W |
3 |
||
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
|||
Mặt nạ |
Trắng |
|||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
35/28 |
||
cfm |
21/13.5 |
|||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
741/477 |
||
Kích thước |
Thiết bị |
mm |
256x840x840 |
|
Mặt nạ |
mm |
50x950x950 |
||
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
21 |
|
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
|
Trắng ngà |
|
Máy nén |
Loại |
Dạng ro-to kín |
||
Công suất động cơ điện |
kg |
2.2 |
||
Môi chất lạnh (R-410A) |
|
kg |
2.0 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
54 |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
735x825x300 |
|
Khối lượng |
V1 |
kg |
56 |
|
Y1 |
kg |
56 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
|
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
|
Dàn nóng |
mm |
o/ 26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 |
||
Cách nhiệt |
|
Cả ống hơi và ống lỏng |