-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV model mới nhất máy điều hòa treo tường Daikin 2016 dòng sản phẩm máy điều hòa Daikin inverter cao cấp 2 chiều công suất 24.000BTU sử dụng gas R32 thay thế model Daikin FTXD71HVMV sử dụng gas R22.
Nhắc đến máy điều hòa Daikin FTXV71QVMV công nghệ inverter là nhắc đến tính ưu việt với khả năng làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng + Tiết kiệm điện năng hiệu quả + Hoạt động êm ái mang lại cảm giác sảng khoái cho người sử dụng.
Ngoài ra, Điều hòa Daikin FTXV71QVMV có mắt thần cảm biến hồng ngoại thông minh
Mắt thần thông minh giúp ngăn ngừa lãng phí điện năng bằng cảm biến hồng ngoại để dò tìm sự chuyển động trong phòng. Khi có người, mắt thần thông minh sẽ tăng nhiệt độ lên 2 độ C để tiết kiệm năng lượng. Trong trường hợp chúng ta ra ngoài mà quên tắt máy thì chức năng này làm giảm lãng phí điện năng hiệu quả nhất. Dễ dàng sử dụng chức năng này bằng thiết bị điều khiển từ xa.
Công nghệ này có đặc điểm gần tương tự như công nghệ cảm biến Econavi có trong máy điều hòa Panasonic.
Chức năng Econo
- Biểu đồ chỉ mang tính chất minh họa.
- Công suất tối đa sẽ giảm khi sử dụng chức năng Econo. Cần phải có nhiều thời gian hơn để đạt được nhiệt độ cài đặt.
Chức năng này hạ chế dòng khởi động và điện năng tiêu thụ hoạt động ở mức tối đa. Nó sẽ đặc biệt hiệu quả khi có nhu cầu tải quá lớn như khi mới khởi động máy, nới đông người, phòng tiếp xúc nhiều ánh nắng. Chức năng Econo còn có tác dụng ngăn ngừa CB quá tải tại những thời điểm tải làm lạnh / sưởi lớn tạm thời. Dễ dàng kích hoạt chức năng này từ bộ điều khiển qua việc nhấn nút Econo.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV |
3HP |
|||
25.000BTU |
||||
Công suất |
Làm lạnh |
kW |
7.1(2.0-8.9) |
|
Btu/h |
24,200 |
|||
Sưởi |
kW |
7.1(2.1-7.5) |
||
Btu/h |
27,300 |
|||
Nguồn điện |
1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz |
|||
Dòng điện |
Làm lạnh |
Danh định |
A |
9.2-8.8-8.4 // 9.2-8.8 |
Sưởi |
9.5-9.1-8.8 // 9.5-9.1 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
Danh định |
W |
1,930(450~3,350) |
Sưởi |
2,020(390~3,580) |
|||
CSPF |
Làm lạnh |
|
4,65 |
|
Dàn lạnh |
FTXV71QVMV |
|||
Màu mặt nạ |
Trắng tinh |
|||
Lưu lượng gió (Cao) |
Làm lạnh |
m3/phút |
18.6(657) |
|
Sưởi |
19.7(696) |
|||
Tốc độ quạt |
5 cấp,yên tĩnh và tự động |
|||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
49/45/37/30 |
|
Sưởi |
49/43/35/30 |
|||
Kích thước |
CxRxD |
mm |
295x990x263 |
|
Khối lượng |
kg |
13 |
||
Dàn nóng |
RXV71QVMV |
|||
Màu vỏ máy |
Trắng ngà |
|||
Máy nén |
Loại |
Kiểu swing dạng kín |
||
|
Công suất động cơ |
W |
2.400 |
|
Môi chất lạnh |
Loại |
|
R-32 |
|
Cần nạp |
kg |
1,6 |
||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) |
Làm lạnh |
dB(A) |
53/49 |
|
Sưởi (Cao/Thấp) |
dB(A) |
54/49 |
||
Kích thước |
CxRxD |
mm |
695x930x350 |
|
Khối lượng |
|
kg |
60 |
|
Biên độ hoạt động |
Làm lạnh |
°CDB |
-10~46 |
|
Sưởi |
°CWB |
-15~18 |
||
Ống kết nối |
Lỏng |
mm |
ϕ6.4 |
|
Hơi |
ϕ15.9 |
|||
Nước xả |
ϕ16.0 |
|||
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
20 |
Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV |
3HP |
|||
25.000BTU |
||||
Công suất |
Làm lạnh |
kW |
7.1(2.0-8.9) |
|
Btu/h |
24,200 |
|||
Sưởi |
kW |
7.1(2.1-7.5) |
||
Btu/h |
27,300 |
|||
Nguồn điện |
1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz |
|||
Dòng điện |
Làm lạnh |
Danh định |
A |
9.2-8.8-8.4 // 9.2-8.8 |
Sưởi |
9.5-9.1-8.8 // 9.5-9.1 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
Danh định |
W |
1,930(450~3,350) |
Sưởi |
2,020(390~3,580) |
|||
CSPF |
Làm lạnh |
|
4,65 |
|
Dàn lạnh |
FTXV71QVMV |
|||
Màu mặt nạ |
Trắng tinh |
|||
Lưu lượng gió (Cao) |
Làm lạnh |
m3/phút |
18.6(657) |
|
Sưởi |
19.7(696) |
|||
Tốc độ quạt |
5 cấp,yên tĩnh và tự động |
|||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
49/45/37/30 |
|
Sưởi |
49/43/35/30 |
|||
Kích thước |
CxRxD |
mm |
295x990x263 |
|
Khối lượng |
kg |
13 |
||
Dàn nóng |
RXV71QVMV |
|||
Màu vỏ máy |
Trắng ngà |
|||
Máy nén |
Loại |
Kiểu swing dạng kín |
||
|
Công suất động cơ |
W |
2.400 |
|
Môi chất lạnh |
Loại |
|
R-32 |
|
Cần nạp |
kg |
1,6 |
||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) |
Làm lạnh |
dB(A) |
53/49 |
|
Sưởi (Cao/Thấp) |
dB(A) |
54/49 |
||
Kích thước |
CxRxD |
mm |
695x930x350 |
|
Khối lượng |
|
kg |
60 |
|
Biên độ hoạt động |
Làm lạnh |
°CDB |
-10~46 |
|
Sưởi |
°CWB |
-15~18 |
||
Ống kết nối |
Lỏng |
mm |
ϕ6.4 |
|
Hơi |
ϕ15.9 |
|||
Nước xả |
ϕ16.0 |
|||
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
20 |