-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐIỀU HÒA FUJITSU
Cánh hướng dòng gió với hình dạng cong mềm mại phân phối gió đều, làm lạnh hiệu quả căn phòng của bạn mà không phụ thuộc vào vị trí đặt thiết bị trong nhà.
Icon
– Tự động đảo chiều lên xuống: Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy.
– Phin lọc khử mùi xúc tác quang
Phin lọc này sẽ phân hủy các mùi khó chịu, thậm chí khử hoạt tính của các loại vi khuẩn và vi rút. Khả năng này sẽ được duy trì chỉ đơn giản bằng cách phơi tấm lọc ra ánh nắng 6 tháng 1 lần.
– Phin lọc chống mốc
Màng lọc ion khử mùi trong không khí – Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc
– Chức năng làm khô lập trình sẵn
Chức năng này tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó.
– Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ xa.
– Chế độ cài đặt ban đêm
Nhấn nút hẹn giờ tắt, máy sẽ tự động chọn sang chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này giúp tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng trong khi ngủ bằng cách nhẹ nhàng tăng hay giảm nhiệt độ trước khi máy điều hòa tự động tắt.
Model |
Dàn lạnh |
ASAA24FMTA-A |
Dàn nóng |
AOAA24FMTAHAY |
|
Xuất xứ |
Thái Lan |
|
Nguồn điện |
|
1/220-240 V/50Hz |
Công suất điện |
Kw |
- |
Công suất làm lạnh |
Kw |
- |
Btu/h |
24.200 |
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
m2 |
30-40 |
Hiệu suất năng lượng EER |
Kw/Kw |
3,27 |
Dòng điện làm lạnh |
A |
11,4 |
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m3/h |
- |
Độ ồn dàn lạnh/nóng |
dB(A) |
47/55 |
Dàn lạnh |
Kích thước (Rộng-Cao-Dầy) mm |
1120x320x220 |
Trọng lượng tịnh ( Kg) |
16 |
|
Dàn nóng |
Kích thước (Rộng-Cao-Dầy) mm |
900*900*350 |
Trọng lượng tịnh ( Kg) |
|
|
Ống dẫn gas |
Ống đẩy |
6.35 (mm) |
Ống hồi |
15.88 (mm) |
|
Môi chất lạnh |
|
R- 410 |
Model |
Dàn lạnh |
ASAA24FMTA-A |
Dàn nóng |
AOAA24FMTAHAY |
|
Xuất xứ |
Thái Lan |
|
Nguồn điện |
|
1/220-240 V/50Hz |
Công suất điện |
Kw |
- |
Công suất làm lạnh |
Kw |
- |
Btu/h |
24.200 |
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
m2 |
30-40 |
Hiệu suất năng lượng EER |
Kw/Kw |
3,27 |
Dòng điện làm lạnh |
A |
11,4 |
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m3/h |
- |
Độ ồn dàn lạnh/nóng |
dB(A) |
47/55 |
Dàn lạnh |
Kích thước (Rộng-Cao-Dầy) mm |
1120x320x220 |
Trọng lượng tịnh ( Kg) |
16 |
|
Dàn nóng |
Kích thước (Rộng-Cao-Dầy) mm |
900*900*350 |
Trọng lượng tịnh ( Kg) |
|
|
Ống dẫn gas |
Ống đẩy |
6.35 (mm) |
Ống hồi |
15.88 (mm) |
|
Môi chất lạnh |
|
R- 410 |