Điều hòa Fujitsu 2 chiều inverter 12000Btu ASAG12LLTA-V
- Thương hiệu: Fujitsu
- Model dàn lạnh: ASAG12LLTA-V
- Model dàn nòng: AOAG12LLTA-V
- Loại: 2 chiều lạnh/sưởi, inverter
- Công suất: 12000Btu
- Môi chất lạnh: R410A
MÔ TẢ
Điều hoà Fujitsu 2 chiều inverter gas R410 12000BTU ASAG12LLTA-V với Cánh hướng dòng gió với hình dạng cong mềm mại phân phối gió đều, làm lạnh hiệu quả căn phòng của bạn mà không phụ thuộc vào vị trí đặt thiết bị trong nhà.
– Tự động đảo chiều lên xuống
Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy.
– Phin lọc khử mùi xúc tác quang
Phin lọc này của máy sẽ phân hủy các mùi khó chịu, thậm chí khử hoạt tính của các loại vi khuẩn và vi rút. Khả năng này sẽ được duy trì chỉ đơn giản bằng cách phơi tấm lọc ra ánh nắng 6 tháng 1 lần.
– Phin lọc chống mốc
Màng lọc ion khử mùi trong không khí – Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc
– Chức năng làm khô lập trình sẵn
Chức năng này của máy tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó.
– Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ xa.
– Chế độ cài đặt ban đêm
Nhấn nút hẹn giờ tắt, máy sẽ tự động chọn sang chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này giúp tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng trong khi ngủ bằng cách nhẹ nhàng tăng hay giảm nhiệt độ trước khi máy điều hòa tự động tắt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model no. |
Dàn Lạnh |
ASAG12LLTB-V |
||
Dàn Nóng |
AOAG12LLTB-V |
|||
Điện nguồn |
|
V/Ø/Hz |
220/1/50 |
|
Công suất |
Lạnh |
Kw (Min-Max) |
3.4(0.9-3.8) |
|
Btu/h (Min - Max) |
11,600 |
|||
Sưởi |
Kw (Min-Max) |
4.0(0.9-5.0) |
||
Btu/h (Min - Max) |
13,600 |
|||
Tiêu thụ điện |
Lạnh |
kW |
1.06 |
|
Sưởi |
1.13 |
|||
EER |
W/W |
3.21 |
||
COP |
3.54 |
|||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) |
|
m3/h |
720 |
|
Dòng điện |
Lạnh |
A (Max) |
5.3 |
|
Sưởi |
5.5 |
|||
Hút ẩm |
1/h |
1.8 |
||
Độ ồn (Dàn lạnh) |
Lạnh |
H/M/L/Q |
dB (A) |
43/38/33/22 |
Sưởi |
43/38/33/22 |
|||
Độ ồn (Dàn nóng) |
Lạnh |
High |
dB (A) |
47 |
Sưởi |
50 |
|||
Kích thước |
Dàn Lạnh |
mm |
262 x 820 x 206 |
|
kg |
7 |
|||
Dàn nóng |
mm |
540 x 660 x 290 |
||
kg |
28 |
|||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) |
mm |
6.35 / 9.52 |
||
Ống thoát nước ngưng |
13.8(I.D.), 15.8 to 16.7 (O.D.) |
|||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) |
m |
20 (15) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
15 |
|||
Dải hoạt động |
Lạnh |
|
°CDB |
18 to 46 |
Sưởi |
|
-15 to 24 |
||
Môi chất |
R410A |