-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ
Máy điều hòa Fujitsu 18000BTU 2 chiều inverter ASYA18LEC thương hiệu hàng đầu Nhật Bản được được sản xuất và nhập khẩu chính hãng Thái Lan với thời gian bảo hành 24 tháng phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp có diện tích dưới 30m2.
Điều hòa treo tường Fujitsu hoạt động bền bỉ, độ ồn cực thấp.
Hiệu suất EER/COP cao: Tỷ số hiệu suất EER/COP cao do sử dụng máy nén DC hiệu suất cao, dàn tản nhiệt và công nghệ biến tần mới nhất.
Điều hòa Fujitsu 2 chiều ASYA18LEC mang lại cảm giác mát lạnh vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông với cửa gió rộng giúp quá trình làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng và lan tỏa mọi góc phòng.
Máy điều hòa Fujitsu inverter hoạt độngt trong môi trường nhiệt độ cao: Chế độ làm mát được đảm bảo trong môi trường nhiệt độ lên đến 52 độ C.
So với các thương hiệu máy điều hòa đến từ Nhật Bản khác như Panasonic hay Daikin thì máy điều hòa Fujitsu được người tiêu dùng đánh giá chất lượng ổn định, kiểu dáng không hề thua kém Panasonic hay Daikin mặt nạ phẳng sang trọng phù hợp với mọi không gian nội thất.
Máy điều hòa Fujitsu lắp đặt và bảo dưỡng đơn giản dễ dàng
Model no. |
Dàn Lạnh |
ASYA18LECZ |
||
Dàn Nóng |
AOYR18LECZ |
|||
Điện nguồn |
|
V/Ø/Hz |
230/1/50 |
|
Công suất |
Lạnh |
Kw (Min-Max) |
5.20 (0.9 -6.0) |
|
Btu/h (Min - Max) |
17,100 |
|||
Sưởi |
Kw (Min-Max) |
6.30 (0.9 - 9.1) |
||
Btu/h (Min - Max) |
|
|||
Tiêu thụ điện |
Lạnh |
kW |
1.52 |
|
Sưởi |
1.71 |
|||
EER |
W/W |
3.42 |
||
COP |
3.68 |
|||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) |
|
m3/h |
900 |
|
Dòng điện |
Lạnh |
A (Max) |
6.8 |
|
Sưởi |
7.6 |
|||
Hút ẩm |
1/h |
2.8 |
||
Độ ồn (Dàn lạnh) |
Lạnh |
H/M/L/Q |
dB (A) |
43/37/33/26 |
Sưởi |
43/37/33/26 |
|||
Độ ồn (Dàn nóng) |
Lạnh |
High |
dB (A) |
50 |
Sưởi |
50 |
|||
Kích thước |
Dàn Lạnh |
mm |
320 x 998 x 228 |
|
kg |
14 (31) |
|||
Dàn nóng |
mm |
620 x 790 x 298 |
||
kg |
44 (88) |
|||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) |
mm |
6.35/12.70 |
||
Ống thoát nước ngưng |
16(I.D.), 29(O.D.) |
|||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) |
m |
25 (15) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
20 |
|||
Dải hoạt động |
Lạnh |
|
°CDB |
-10 to 43 |
Sưởi |
|
-15 to 24 |
||
Môi chất |
R410A |