Điều hòa Fujitsu 2 chiều inverter 24000Btu ASYA24LFCZ
- Thương hiệu: Fujitsu
- Model dàn lạnh: ASYA24LFCZ
- Model dàn nòng: AOYR24LFCZ
- Loại: 2 chiều lạnh/sưởi, inverter
- Công suất: 24000Btu
- Môi chất lạnh: R410A
MÔ TẢ
Máy điều hòa Fujitsu 2 chiều 24.000BTU - Model: ASYA24LFC loại inverter tiết kiệm điện sử dụng gas R410A với khả năng tiết kiệm điện hiệu quả lên tới 50%. Đây là dòng sản phẩm cao cấp nhất của Fujitsu thương hiệu máy điều hòa không khí đến từ Nhật Bản đủ sức cạnh tranh với Panasonic hay Daikin.
Điều hòa treo tường Fujitsu ASYA24LFC công suất 24.000BTU phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng ngủ hay nhà hàng, văn phòng...với diện tích < 40m2.
Máy điều hòa Fujitsu với kiểu dáng thiết kế chắc chắn, máy làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng mang lại cảm giác sảng khoái tận hưởng 4 mùa như ý.
Hiện nay, với thương hiệu máy điều hòa đến từ Nhật Bản thì Fujitsu hoàn toàn có khả năng cạnh tranh được với Panasonic hay Daikin.
Điều hòa Fujitsu ASYA24LFC được sản xuất trên dây truyền hiện đại theo tiêu chuẩn công nghệ hàng đầu Nhật Bản. Máy được lựa chọn những chi tiết linh kiện theo tiêu chuẩn hàng đầu trên thế giới, và được kiểm tra kỹ lưỡng đảm bảo chất lượng trước khi xuất xưởng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model no. |
Dàn Lạnh |
ASYA24LFC |
||
Dàn Nóng |
AOYR24LFC |
|||
Điện nguồn |
|
V/Ø/Hz |
230/1/50 |
|
Công suất |
Lạnh |
Kw (Min-Max) |
7.10 (0.9 - 8.0) |
|
Btu/h (Min - Max) |
|
|||
Sưởi |
Kw (Min-Max) |
8.10 (0.9 - 10.6) |
||
Btu/h (Min - Max) |
|
|||
Tiêu thụ điện |
Lạnh |
kW |
2.21 |
|
Sưởi |
2.24 |
|||
EER |
W/W |
3.21 |
||
COP |
3.62 |
|||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) |
|
m3/h |
1100 |
|
Dòng điện |
Lạnh |
A (Max) |
9.7 |
|
Sưởi |
9.8 |
|||
Hút ẩm |
1/h |
3.0 |
||
Độ ồn (Dàn lạnh) |
Lạnh |
H/M/L/Q |
dB (A) |
47/41/36/32 |
Sưởi |
47/41/36/32 |
|||
Độ ồn (Dàn nóng) |
Lạnh |
High |
dB (A) |
52 |
Sưởi |
52 |
|||
Kích thước |
Dàn Lạnh |
mm |
320 x 998 x 228 |
|
kg |
14 (31) |
|||
Dàn nóng |
mm |
578 x 790 x 315 |
||
kg |
44 (97) |
|||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) |
mm |
6.35/15.88 |
||
Ống thoát nước ngưng |
16(I.D.), 29(O.D.) |
|||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) |
m |
30 (15) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
20 |
|||
Dải hoạt động |
Lạnh |
|
°CDB |
-10 to 43 |
Sưởi |
|
-15 to 24 |
||
Môi chất |
R410A |