-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ
Máy điều hòa Fujitsu inverter ASAG09LLTB-V công suất 9000Btu (1.0HP) 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) hoạt động êm ái với sự lựa chọn quạt 4 cấp độ, yên tĩnh hoặc tự động. Chọn cài đặt hoạt động êm cho dàn lạnh có thể giảm độ ồn xuống 2db(A) dưới mức cài đặt thấp nhất. chế độ cài đặt đa dạng giúp bạn điều chỉnh tốc độ quạt một cách chính xác tùy theo nhu cầu.
Điều hòa Fujitsu 9000Btu 2 chiều ASAG09LLTB-V chính hãng top 5 thương hiệu bán tốt nhất tại Nhật Bản được nhập khẩu từ Thái Lan với thiết kế mặt nạ phẳng sang trọng dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng kết hợp với hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao EER/COP tỷ số hiệu suất cao do sử dụng máy nén DC hiệu suất cao, dàn tản nhiệt và công nghệ biến tần mới nhất.
Điều hòa treo tường Fujitsu ASAG09LLTB-V luồng gió 3 chiều kết hợp đảo gió tự động theo phương đứng và phương ngang nhằm giảm thiểu sự biến động nhiệt độ. Tính năng này luân chuyển không khí đến mọi nơi trong phòng tạo ra môi trường diều hòa đồng nhất ngay cả ở những không gian lớn.
Máy điều hòa thiết kế với bộ trao đổi nhiệt mật độ cao
Điều hòa Fujitsu 2 chiều 9000BTU phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 15m2.
Chọn mua máy điều hòa thương hiệu Nhật Bản nhập khẩu Thái Lan, thì máy điều hòa 2 chiều Fujitsu 9000Btu ASAG09LLTB-V sự lựa chọn tốt nhất máy hoạt động êm ái, bảo hành chính hãng lên tới 24 tháng giá hợp lý so với các thương hiệu máy điều hòa Daikin hay máy điều hòa Panasonic
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model no. |
Dàn Lạnh |
ASAG09LLTB-V |
||
Dàn Nóng |
AOAG09LLTB-V |
|||
Điện nguồn |
|
V/Ø/Hz |
220/1/50 |
|
Công suất |
Lạnh |
Kw (Min-Max) |
2.50 (0.9 - 3.0) |
|
Btu/h (Min - Max) |
8500 (3.070 - 10.230) |
|||
Sưởi |
Kw (Min-Max) |
3.00 (0.9-3.8) |
||
Btu/h (Min - Max) |
10.200 (3.070 - 12.960) |
|||
Tiêu thụ điện |
Lạnh |
kW |
0.72 |
|
Sưởi |
0.74 |
|||
EER |
W/W |
3.47 |
||
COP |
4.05 |
|||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) |
|
m3/h |
720 |
|
Dòng điện |
Lạnh |
A (Max) |
3.6 (6.0) |
|
Sưởi |
3.5 (7.5) |
|||
Hút ẩm |
1/h |
1.3 |
||
Độ ồn (Dàn lạnh) |
Lạnh |
H/M/L/Q |
dB (A) |
43/38/33/22 |
Sưởi |
43/38/33/22 |
|||
Độ ồn (Dàn nóng) |
Lạnh |
High |
dB (A) |
47 |
Sưởi |
48 |
|||
Kích thước |
Dàn Lạnh |
mm |
262 x 820 x 206 |
|
kg |
7 |
|||
Dàn nóng |
mm |
540 x 660 x 290 |
||
kg |
25 |
|||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) |
mm |
6.35 / 9.52 |
||
Ống thoát nước ngưng |
13.8(I.D.), 15.8 to 16.7 (O.D.) |
|||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) |
m |
20 (15) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
15 |
|||
Dải hoạt động |
Lạnh |
|
°CDB |
18 to 46 |
Sưởi |
|
-15 to 24 |
||
Môi chất |
R410A |