Điều hòa Gree 1 chiều Inverter 12000Btu GWC12PB/K3D0P4
- Thương hiệu: Gree
- Model: GWC12PB/K3D0P4
- Loại: 1 chiều lạnh
- Công suất: 12000Btu
- Môi chất lạnh: R32
MÔ TẢ:
Tiết kiệm điện năng vượt trội
Điều hòa Pular được tích hợp công nghệ Real Inverter thế hệ mới đến từ Gree. Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, điều hòa inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn 60% so với máy điều hòa thông thường.
Mát lạnh tự nhiên
Công nghệ làm lạnh tiên tiến Real Cool độc quyền từ Gree, giúp điều hòa tạo ra hơi lạnh nhanh hơn, sâu hơn, tự nhiên hơn mang lại cho người dùng cảm giác có một không gian mát lạnh tự nhiên, dễ chịu như không khí mát mẻ bên ngoài
Tự động làm sạch G-Clean
Khi kích hoạt chế độ này, điều hòa sẽ tự động làm sạch dàn bay hơi một cách dễ dàng và nhanh chóng thông qua 4 bước ” Ngưng tụ – Đóng băng – Rã đông – Sấy khô”, giúp loại bỏ hiệu quả vi khuẩn và nấm mốc.
Cold Plasma – Bảo vệ sức khỏe tối đa
Hệ thống Cold Plasma có tác dụng tiêu diệt các phần tử gây ô nhiễm, bụi bẩn, các mùi hôi khó chịu giúp làm sạch không khí.Ngoài ra ion Plasma còn bảo vệ tối đa sức khỏe của người dùng bằng cách hạn chế đến 99% những chất gây dị ứng trong không khí, 95% các vi khuẩn độc hại và 85% các loại vi rút khác. Mang đến cho bạn một làn không khí tươi mát và trong lành nhất.
Dàn tản nhiệt mạ vàng (Golden Fin)
Sản phẩm Pular có chất lượng vượt trội, với dàn máy 100% làm bằng đồng, kết hợp với dàn tản nhiệt được mạ thêm một lớp chống ăn mòn cao cấp Golden Fin giúp điều hòa hoạt đồng bền bỉ hơn trong các điều kiện vùng biển và thời tiết khắc nghiệt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Gree PULAR series |
GWC12PB-K3D0P4 |
||
Chức năng |
1 Chiều |
||
Công suất |
Chiều lạnh |
W |
3517 |
EER |
|
W/W |
4,33 |
Cấp hiệu suất năng lượng |
|
Sao năng lượng |
5 |
Nguồn điện |
|
Ph, V, Hz |
1Ph,220-240V,50Hz |
Công suất điện |
Chiều lạnh |
W |
1250 |
Dòng điện định mức |
Chiều lạnh |
A |
5,7 |
Lưu lượng gió |
Bên trong |
m3/h |
530 |
Dàn trong |
|
|
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
40/37/36/34/30/27/24 |
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
779*185*260 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
823*247*316 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
8,5 |
Bao bì |
|
Kg |
10 |
Dàn ngoài |
|
|
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
50 |
Đường ống kết nối |
|
mm |
ɸ 6/12 |
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
782*320*540 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
820*355*580 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
27,5 |
Bao bì |
|
Kg |
30 |
Số lượng đóng container |
40'GP/sets |
Sets |
246 |
40'HQ/sets |
Sets |
284 |