-
- Tổng tiền thanh toán:
Tóm tắt tính năng:
2 chiều lạnh/sưởi
Điều hòa LG B24END là loại điều hòa hai chiều lạnh/sưởi nghĩa là ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn được tích hợp thêm tính năng sưởi ấm. Giá thành cao hơn một chút so với điều hòa 1 chiều lạnh nhưng chắc chắn sẽ hữu dụng đặc biệt ở những vùng khí hậu mùa đông khắc nghiệt hoặc sử dụng cho người già, trẻ nhỏ,...
Công suất 24000BTU
LG B24END được thiết kế với công suất làm lạnh 24000BTU, tương đương với 2.5HP hoặc 7.1kW lạnh, phù hợp lắp đặt trong phòng có diện tích dưới 40m². Nếu phòng của bạn có diện tích lớn hơn hoặc có các đặc điểm thất thoát nhiệt như hướng nắng, vách kính, mái tôn,... bạn nên cân nhắc sử dụng điều hòa có công suất lớn hơn.
Dual Inverter tiết kiệm điện năng
LG B24END được trang bị công nghệ Dual Inverter. Công nghệ tiết kiệm điện này của điều hòa không khí LG không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giúp điều hòa hoạt động êm ái hơn, cân bằng hơn so với điều hòa inverter thông thường. Đây là một đặc điểm nổi bật mà không phải hãng điều hòa nào cũng làm được cho đến thời điểm hiện tại.
Gas R410A
Gas R410A là môi chất làm lạnh rất phổ biến đang dần thay thế gas R22, và có cấu trúc phức tạp hơn. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, sử dụng gas R410A cũng làm LG B24END thêm thân thiện với môi trường với chỉ số ảnh hưởng tầng ozone thấp.
Làm lạnh nhanh hơn tới 40%
Với cấu tạo gồm 2 mô tơ đặt lệch pha, máy nén của LG B24END có hiệu suất hoạt động vô cùng mạnh mẽ. Máy nén "kép" này mang đến cho điều hòa LG Dual Cool khả năng làm lạnh nhanh hơn 40% so với các loại điều hòa thông thường khác, nhanh chóng mang lại bầu không khí mát mẻ.
Dàn tản nhiệt được mạ vàng
Dàn nóng của LG B24END được mạ vàng ở các cánh tản nhiệt. Lớp phủ này bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, giúp hạn chế tối đa quá trình ăn mòn do môi trường, thời tiết, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, tăng cường độ bền, đặc biệt trong những điều kiện khắc nghiệt.
ĐIỀU HÒA LG |
B24END |
||
Công suất làm lạnh |
Kw |
7,034 |
|
Btu/h |
24,000 |
||
Công suất sưởi ấm |
Kw |
7,181 |
|
Btu/h |
24,500 |
||
Công suất tiêu thụ |
Làm lạnh/Sưởi ấm |
W |
2,329/2,240 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) |
W |
2,960/2,960 |
|
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh/Sưởi ấm |
A |
10.4/10 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) |
A |
13/13 |
|
EER |
W/W |
3.02 |
|
(Btu/h)/W |
10.3 |
||
COP |
W/W |
3.21 |
|
Btu/h.W |
10.94 |
||
Tem năng lượng |
Cấp năng lượng |
sao |
5 |
CSPF |
CSPF |
5.10 |
|
Điện nguồn |
Ø/V/Hz |
1/220-240V/50Hz |
|
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh,Tối đa |
mᶟ/min |
19.5 |
Dàn nóng,Tối đa |
mᶟ/min |
49 |
|
Khử ẩm |
l/h |
2.5 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A)+3 |
44/41/37/28 |
Dàn nóng |
dB(A)+3 |
55 |
|
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa |
m |
7.5/30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
25 |
|
Môi chất lạnh |
loại |
R410A |
|
Khối lượng nạp |
kg |
1.40 |
|
Kết nối ống |
Ống lỏng |
mm |
6.35 |
Ống gas |
mm |
15.88 |
|
Kích thước |
Dàn lạnh(Rộng*Cao*Sâu) |
mm |
998*345*210 |
Dàn nóng(Rộng*Cao*Sâu) |
mm |
870*650*330 |
|
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg |
12.3 |
Dàn nóng |
kg |
45 |
|
Loại inverter |
Dual Inverter |
ĐIỀU HÒA LG |
B24END |
||
Công suất làm lạnh |
Kw |
7,034 |
|
Btu/h |
24,000 |
||
Công suất sưởi ấm |
Kw |
7,181 |
|
Btu/h |
24,500 |
||
Công suất tiêu thụ |
Làm lạnh/Sưởi ấm |
W |
2,329/2,240 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) |
W |
2,960/2,960 |
|
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh/Sưởi ấm |
A |
10.4/10 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) |
A |
13/13 |
|
EER |
W/W |
3.02 |
|
(Btu/h)/W |
10.3 |
||
COP |
W/W |
3.21 |
|
Btu/h.W |
10.94 |
||
Tem năng lượng |
Cấp năng lượng |
sao |
5 |
CSPF |
CSPF |
5.10 |
|
Điện nguồn |
Ø/V/Hz |
1/220-240V/50Hz |
|
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh,Tối đa |
mᶟ/min |
19.5 |
Dàn nóng,Tối đa |
mᶟ/min |
49 |
|
Khử ẩm |
l/h |
2.5 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A)+3 |
44/41/37/28 |
Dàn nóng |
dB(A)+3 |
55 |
|
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa |
m |
7.5/30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
25 |
|
Môi chất lạnh |
loại |
R410A |
|
Khối lượng nạp |
kg |
1.40 |
|
Kết nối ống |
Ống lỏng |
mm |
6.35 |
Ống gas |
mm |
15.88 |
|
Kích thước |
Dàn lạnh(Rộng*Cao*Sâu) |
mm |
998*345*210 |
Dàn nóng(Rộng*Cao*Sâu) |
mm |
870*650*330 |
|
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg |
12.3 |
Dàn nóng |
kg |
45 |
|
Loại inverter |
Dual Inverter |