Điều hòa LG 2 chiều Inverter B10APF 9000Btu
- Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
- Công suất: 9000Btu
- Môi chất làm lạnh: R410A
- Máy nén Dual Inverter tiết kiệm điện
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: chính hãng 24 tháng
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 9000BTU B10APF
Thiết kế 2 chiều thông minh, kiểu dáng ấn tượng
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 9000BTU B10APF sở hữu thiết kế 2 chiều hiện đại, kết nối wifi điều khiển bằng điện thoại thông minh. Với kiểu dáng nhỏ gọn kết hợp cùng màu trắng sang trọng mang đến không gian nội thất tiện nghi, hài hòa cho căn phòng nhà bạn.
Công suất làm lạnh 9000BTU phù hợp với không gian có diện tích dưới 15m2
Được trang bị công suất làm lạnh 9000BTU điều hòa LG có thể đáp ứng nhu cầu làm mát cho căn phòng có diện tích dưới 15m2 như: phòng ngủ, phòng làm việc...
Công nghệ Dual Inverter tiết kiệm điện tối ưu
Nhờ công nghệ Dual Inverter được tích hợp trên điều hòa 2 chiều LG giúp tiết kiệm điện đến 70% mà không làm chậm tiến độ làm lạnh của máy, thậm chí còn nhanh hơn 40% so với điều hòa thông thường.
Chế độ làm lạnh nhanh Jet Cool cho luồng khí lạnh lan tỏa khắp phòng
Chế độ làm lạnh nhanh Jet Cool cho khả năng làm lạnh nhanh, tạo luồng khí lạnh nhanh chóng lan tỏa đều khắp phòng, người dùng sẽ được tận hưởng bầu không khí mát lạnh nhanh chóng mà không cần phải chờ đợi lâu.
Tích hợp kết nối wifi, điều khiển bằng điện thoại thông minh khi bạn vắng nhà
Bạn đang có việc gấp cần ra ngoài mà quên chưa tắt điều hòa hoặc khi nhà có trẻ nhỏ bạn muốn điều chỉnh nhiệt độ phù hợp khi vắng nhà? LG thấu hiểu được nỗi lo lắng đó đã cho ra mắt chức năng kết nối wifi, điều khiển thiết bị bằng điện thoại thông minh khi bạn vắng nhà.
Bộ tạo ion lọc sạch không khí bảo vệ sức khỏe
Điều hòa treo tường LG được tích hợp bộ tạo ion cho khả năng tạo ra ion để làm sạch luồng không khí, loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng khác. Nhờ vậy, mà bạn hoàn toàn có thể yên tâm cho sức khỏe của các thành viên trong gia đình khi sử dụng thiết bị.
Cảm biến bụi thông minh PM 1.0 theo dõi nồng độ bụi trong không khí
Cảm biến bụi PM 1.0 được tích hợp bên hông máy giúp kiểm soát theo dõi nồng độ bụi trong không khí. Khi nồng độ bụi quá cao, cảm biến cảm nhận được và kích hoạt chế độ tạo Ion lọc sạch không khí.
Màn hình hiển thị chất lượng không khí rõ ràng
Thông qua màn hình hiển thị chất lượng trong không khí người dùng có thể dễ dàng theo dõi chất lượng không khí được hiển thị trên màn hình, với các mức độ được thể hiện qua các màu sắc khác nhau.
Vận hành êm ái, độ bền cao
Với chế độ vận hành ở mức âm thanh thấp, nhờ thiết kế quạt nghiêng độc đáo của điều hòa LG và máy nén kép Dual Inverter Compressor giúp giảm bớt tiếng ồn đáng kể và cho phép vận hành êm ái, bền bỉ hơn cho giấc ngủ sâu hơn.
Tự khởi động lại khi có điện
Khi nhà bạn bị mất điện, điều hòa sẽ tự động ghi nhớ các cài đặt hiện tại như nhiệt độ, hướng gió,... và khi có điện lại, máy sẽ tự thiết lập lại các thông số đã ghi nhớ trước đó mà không cần bật lại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa LG |
B10APF |
||
Công suất làm lạnh(nhỏ nhất-lớn nhất) |
KW |
2.64(0.88-3.60) |
|
Btu/H |
9.000(3.000-12.3000) |
||
Công suất sưởi(nhỏ nhất-lớn nhất) |
KW |
2.93(0.88-3.81) |
|
Btu/H |
10.000(3.000-13.000) |
||
Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
4,75 |
|
Nhãn Năng lượng |
số sao |
|
|
Nguồn điện |
Ø,V, Hz |
1 Pha, 220-240V,50Hz |
|
Điện năng tiêu thụ |
làm lạnh |
W |
740(150-1,000) |
Sưởi ấm |
W |
745(150-1.200) |
|
Cường độ dòng điện |
làm lạnh |
A |
4.20(0.90-6.50) |
Sưởi ấm |
A |
4.20(0.90-6.50) |
|
Dàn lạnh |
|
|
|
Lưu lượng gió |
làm lạnh |
m³/min |
11.0/10.0/6.6/4.2 |
Sưởi ấm |
11.0/10.0/6.6/4.2 |
||
Độ ồn |
làm lạnh |
dB(A) |
42/36/28/21 |
Sưởi ấm |
42/35/31 |
||
kích thước |
Net |
mm |
857 x 348 x 190 |
Trọng lượng |
Net |
kg |
9,2 |
Dàn nóng |
|
|
|
Lưu lượng gió |
Tối đa |
m³/min |
28,0 |
Độ ồn |
làm lạnh |
dB(A) |
51 |
làm nóng |
dB(A) |
53 |
|
kích thước |
Net |
mm |
720 x 500 x 230 |
Trọng lượng |
net |
kg |
24,7 |
Giới hạn hoạt động |
làm lạnh |
°CDB |
18-48 |
làm nóng |
°CDB |
5-24 |
|
Đường kính ống dẫn |
Lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Gas |
mm |
Ø9.52 |
|
Chiều dài ống |
Tối thiểu/tiêu |
m |
3/7.5/15 |
Chiều dài không |
m |
7,5 |
|
Chênh lệch |
m |
7 |
|
Môi chất lạnh |
Loại gas |
- |
R410A |
Ga nạp bổ sung |
g/m |
20 |