Điều hòa Midea 1 chiều 18000Btu MSAFB-18CRN8
- Thương hiệu: Midea
- Model: MSAFB-18CRN8
- Loại: 1 chiều lạnh,
- Công suất: 18000Btu
- Môi chất lạnh: R32
MÔ TẢ
MSAFB-18CRN8 - Điều hòa 1 chiều 18000BTU model mới 2019
Điều hòa 1 chiều Midea MSAFB-18CRN8 18000Btu sử dụng gas R32 model điều hòa Midea mới nhất 2019 sản xuất tại Việt Nam chất lượng tin cậy với giá bán hấp dẫn ưu tiên lựa chọn cho nhiều công trình Việt.
Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc tinh tế
Điều hòa Midea 1 chiều MSAFB-18CRN8 thiết kế mới, kiểu dáng mới được đánh giá đẹp hơn, cùng với việc tính năng công nghệ, chất lượng ngày càng được cải thiện tốt hơn cho người tiêu dùng. Với công suất 18.000BTU, máy điều hòa Midea MSAFB-18CRN8 lựa chọn phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 30m2: Phòng khách, phòng họp, nhà hàng...
Làm lạnh nhanh
Khử mùi mang đến bầu không khí trong lành
Không chỉ làm lạnh nhanh, máy điều hòa Midea MSAFB-18CRN8 được trang bị tấm lọc khử mùi giúp mang lại bầu không khí trong lành bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Sử dụng gas R32 thân thiện môi trường
Điều hòa 1 chiều Midea 18000BTU MSAFB-18CRN8 sử dụng gas R32 hiệu suất làm lạnh cao hơn, thân thiện hơn với môi trường. Đây là môi chất làm lạnh mới nhất, tiên tiến nhất mà các hãng điều hòa tên tuổi hàng đầu thế giới đang sử dụng: Panasonic, Daikin, LG...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Midea |
- |
MSAFB-18CRN8 |
|
Điện nguồn |
Ph-V-Hz |
220-240V, 50Hz, 1Ph |
|
Làm lạnh |
Công suất |
Btu/h |
18000 |
Công suất tiêu thụ |
W |
1550 |
|
Cường độ dòng điện |
A |
6,85 |
|
Sưởi ấm |
Công suất |
Btu/h |
- |
Công suất tiêu thụ |
W |
- |
|
Cường độ dòng điện |
A |
- |
|
Máy trong |
Kích thước (DxRxC) |
mm |
957x213x302 |
Kích thước đóng gói (DxRxC) |
mm |
1035x295x385 |
|
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói |
Kg |
11.0 / 14.0 |
|
Máy ngoài |
Kích thước (DxRxC) |
mm |
770x300x555 |
Kích thước đóng gói (DxRxC) |
mm |
900x348x625 |
|
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói |
Kg |
37.8 / 40.5 |
|
Môi chất làm lạnh - Loại Gas / Khối lượng nạp |
Kg |
R32/0.71 |
|
Áp suất thiết kế |
MPa |
1.7 / 4.3 |
|
Ống đồng |
Đường ống lỏng / Đường ống Gas |
mm(inch) |
ɸ6.35(1/4")/ɸ12.7(1/2") |
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
25 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
10 |
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn) |
m2 (m) |
24~35 (dưới 2.8m) |