Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H10
Mã sản phẩm:NIS-A24R2H10
Bảo hành:Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ:Chính hãng Malaysia
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
4R2H10
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - 24.000BTU (2.5HP) - Gas R32
- Tiết kiệm điện, bền bỉ với thời gian
- Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
15.400.000₫
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H10
Điều hòa Nagakawa | ĐVT | NIS - A24R2H10 | |
Công suất làm lạnh Nhỏ nhất - Lớn nhất |
kW | 6.59 (1.99 - 7.18) | |
Btu/h | 22,500 (6,800 - 24,500) |
||
Công suất sưởi ấm Nhỏ nhất - Lớn nhất |
kW | 7.03 (1.30 - 7.33) | |
Btu/h | 24,000 (4,450 - 25,000) |
||
Điện năng tiêu thụ Nhỏ nhất - Lớn nhất |
Làm lạnh | W | 2,150 (520 - 2,450) |
Sưởi ấm | W | 2,100 (400 -2,350) | |
Cường độ dòng điện Nhỏ nhất - Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 9.5 (1.9 - 11.1) |
Sưởi ấm | A | 8.9 (1.8 - 10.5) | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ꙳꙳꙳꙳꙳ | |
CSPF | 4,56 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220 ̴ 240/1/50 | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
m³/h | 1,100/1,050/800/350 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2,6 | |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
dB(A) | 45/39/36/33 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 1,032 x 327 x 227 | |
Khối lượng | kg | 12 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 860 x 650 x 310 | |
Khối lượng | kg | 39 | |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.95 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | ɸ9.52 |
Gas | mm | ɸ15.88 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |