Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 12000Btu- YZ12WKH-8
- 2 chiều - 12000BTU (1.5HP) - Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện 30% giá rẻ
- Làm lạnh/sưởi ấm hiệu hiệu quả
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: chính hãng 12 tháng
- Thương hiệu: Điều hòa Panasonic
- Model: CU/CS-YZ12WKH-8
- Công suất làm lạnh: 12.000 BTU
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm, máy nén 7 năm
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại máy: Hai chiều
- Công nghệ inverter: loại inverter tiết kiệm điện
- Môi chất làm lạnh: Ga R32
- Trong kho: Có hàng
- Tóm tắt tính năng: Điều hòa Panasonic CU/CS-YZ12WKH-8
2 chiều - 12000BTU (1.5HP) - Gas R32
Inverter tiết kiệm điện 30% giá rẻ
Làm lạnh/sưởi ấm hiệu hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Model mới năm 2020 dòng Inverter 2 chiều giá rẻ - YZ
Với việc được tích hợp công nghệ Inverter, Panasonic YZ12WKH-8 sẽ giúp tiết kiệm năng lượng tới 30% so với điều hòa thông thường. Với những gì đã đạt được năm 2019, dòng YZ năm 2020 sẽ tiếp tục là những model điều hòa Panasonic Inverter 2 chiều bán chạy nhất của Panasonic.
Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Công suất 12000Btu (diện tích dưới 20m²)
Big Flap - Cánh gió siêu rộng
Công nghệ nanoe-G - Lọc khí tiên tiến
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Gas R32 - Môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SĐiều hòa Panasonic 2 chiều 12000BTU |
[50Hz] |
CS-YZ12WKH-8 |
|
[CU-YZ12WKH-8] |
|||
Công suất làm lạnh / Sưởi |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
kW |
3.50 [0.92-3.80]-4.00] |
3.84 [0.92-4.10] |
|||
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
Btu/h |
11,900 [3,140-13,000] |
|
13,100 [3,140-14,000] |
|||
CSPF |
5,17 |
||
EER /COP |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
Btu/hW |
11.12 [11.21-10.40] |
3.24 [3.29-3.04] |
|||
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
W/W |
3.27 [3.71-3.25] |
|
3.59[3.68-3.39] |
|||
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
5.0 |
|
5.0 |
|||
Công suất điện [nhỏ nhất - lớn nhất] |
W |
1,080 [280-1,250] |
|
1,070 [275-1,210] |
|||
Khử ẩm |
L/h |
2.0 |
|
Pt/h |
4,2 |
||
Lưu lượng gió (dàn lạnh /Cao) |
m3/phút |
11,9 |
|
11,9 |
|||
ft3/phút |
420 |
||
420 |
|||
Độ ồn |
Dàn lạnh [C/TB/T] |
dB[A] |
42/30/25 |
42/33/30 |
|||
Dàn nóng [C] |
dB[A] |
50 |
|
50 |
|||
Kích thước |
Cao |
mm |
290 [542] |
inch |
11-7/16 [21-11/32] |
||
Rộng |
mm |
779 [780] |
|
inch |
30-11/16 [30-23/32] |
||
Sâu |
mm |
209 [289] |
|
inch |
8-1/4 [11-13/32] |
||
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg [tb] |
8 [18] |
Dàn nóng |
kg [tb] |
25 [55] |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ϕ6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống hơi |
mm |
ϕ9.52 |
|
inch |
3/8 |
||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
7,5 |
Chiều dài tối đa |
m |
15 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Gas nạp bổ sung * |
g/m |
10 |
|
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |