-
- Tổng tiền thanh toán:
Tính năng:
CHỨC NĂNG LỌC KHUẨN
Hoạt động tự làm sạch
Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.
CHỨC NĂNG TIỆN NGHI
Chế độ làm lạnh nhanh
Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.
Chế độ tự động
Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
CHỨC NĂNG TIẾT KIỆM ĐIỆN
Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.
CHỨC NĂNG ĐẢO GIÓ
Chế độ đảo gió tự động
Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
Công nghệ JET
Công nghệ máy bay được sử dụng để thiết kế thành phần của hệ thống điều hòa không khí.
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.
Kiểu máy / Hạng mục |
Dàn lạnh |
SRK24CS-S5 |
|
Dàn nóng |
SRC24CS-S5 |
||
Nguồn điện |
1 Pha, 220/240V, 50Hz |
||
Công suất lạnh |
kW |
7.20 |
|
BTU/h |
24,566 |
||
Công suất tiêu thụ điện |
kW |
2.2 |
|
CSPF |
3.574 |
||
Dòng điện |
A |
10.6 / 10.1 |
|
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh |
mm |
339 x 1197 x 262 |
Dàn nóng |
mm |
640 x 850 (+65) x 290 |
|
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
kg |
16 |
Dàn nóng |
kg |
46 |
|
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/min |
22 |
Dàn nóng |
m3/min |
38 |
|
Môi chất lạnh |
R410A |
||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng |
mm |
ᶲ 6.35 (1/4”) |
Đường gas |
mm |
ᶲ 15.88 (5/8”) |
|
Dây điện kết nối |
2.5mm2 x 4 dây(bao gồm dây nối đất) |
||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Kiểu máy / Hạng mục |
Dàn lạnh |
SRK24CS-S5 |
|
Dàn nóng |
SRC24CS-S5 |
||
Nguồn điện |
1 Pha, 220/240V, 50Hz |
||
Công suất lạnh |
kW |
7.20 |
|
BTU/h |
24,566 |
||
Công suất tiêu thụ điện |
kW |
2.2 |
|
CSPF |
3.574 |
||
Dòng điện |
A |
10.6 / 10.1 |
|
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh |
mm |
339 x 1197 x 262 |
Dàn nóng |
mm |
640 x 850 (+65) x 290 |
|
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
kg |
16 |
Dàn nóng |
kg |
46 |
|
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/min |
22 |
Dàn nóng |
m3/min |
38 |
|
Môi chất lạnh |
R410A |
||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng |
mm |
ᶲ 6.35 (1/4”) |
Đường gas |
mm |
ᶲ 15.88 (5/8”) |
|
Dây điện kết nối |
2.5mm2 x 4 dây(bao gồm dây nối đất) |
||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |