Trang chủ Liên hệ

Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 1 chiều SRK/SRC25CSS-S5

Liên hệ
Mua ngay

Tính năng:

CHỨC NĂNG LỌC KHUẨN

Bộ lọc khuẩn Enzyme

Enzyme dùng trong bộ lọc này là loại enzyme tính kiềm tự nhiên sẽ tấn công vào giáp bào của khuẩn trùng tại ô bẫy vi sinh trên bộ lọc và tiêu diệt chúng.

Hoạt động tự làm sạch

Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.

Lồng quạt chống khuẩn

Lồng quạt đã được xử lý kháng khuẩn, hạn chế nấm mốc và mầm bệnh tạo môi trường sạch và an toàn.Chức năng này sẽ ngăn chặn nấm mốc và mùi hôi v.v... tồn tại và phát triển khi hệ thống máy ngừng hoạt động.

CHỨC NĂNG TIỆN NGHI

Chế độ làm lạnh nhanh

Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

Chế độ ngủ

Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

Chế độ tự động

Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.

Chế độ khử ẩm

Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.

CHỨC NĂNG TIẾT KIỆM ĐIỆN

Chế độ tiết kiệm điện

Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.

CHỨC NĂNG ĐẢO GIÓ

Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

Chế độ đảo gió tự động

Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

Công nghệ JET

Công nghệ máy bay được sử dụng để thiết kế thành phần của hệ thống điều hòa không khí.

Góc đảo cánh Lên/Xuống

Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu máy / Hạng mục

Dàn lạnh

SRK25CSS-S5

Dàn nóng

SRC25CSS-S5

Nguồn điện

   

1 Pha, 220/240V, 50Hz

Công suất lạnh

 

kW

7.40

   

BTU/h

25,249

Công suất tiêu thụ điện

 

kW

2.065

CSPF

   

4.119

Dòng điện

 

A

9.8

Kích thước ngoài

Dàn lạnh

mm

339 x 1197 x 262

(Cao x Rộng x Sâu)

Dàn nóng

mm

750 x 880(+88) x 340

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh

kg

16

Dàn nóng

kg

57

Lưu lượng gió

Dàn lạnh

m3/min

22

Dàn nóng

m3/min

60

Môi chất lạnh

   

R410A

Kích cỡ đường ống

Đường lỏng

mm

6.35 (1/4)

Đường gas

mm

15.88 (5/8)

Dây điện kết nối

   

2.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất)

Phương pháp nối dây

   

Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)