-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ:
Điều hòa 1 chiều 24000BTU Sumikura Titan APS/APO-240 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 24000BTU, Sumikura APS/APO-240 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 35m2: phòng khách, phòng họp, nhà hàng...Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái
Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Ngôi nhà là nơi bạn sinh sống, không có nơi nào khác trên trái đất thanh bình hơn thế. Tận hưởng từng giây phút khi ở nhà như đọc một quyển sách ưa thích trong khi nhâm nhi một tách trà nóng...Chỉ cần nhất nút Quiet trên điều khiển, dàn lạnh sẽ hoạt động ở độ ồn thấp hơn. Hơn nữa độ ồn bên ngoài phòng cũng không đáng lo âu...hàng xóm của bạn cũng hài lòng.
Máy điều hòa 24000BTU Sumikura APS/APO-240 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Điều hòa Sumikura thiết kế chức năng tự động tắt / mở và được lặp lại mỗi 24 giờ.
Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
Điện áp/tấn số/pha: |
: |
220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
: |
28000/29000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) |
: |
2175/2085 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) |
: |
10/9.5 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) |
: |
3.1/3.1 |
Khử ẩm ( lít/h) |
: |
3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) |
: |
1100/950/900 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) |
: |
44/40/38 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) |
: |
57 |
Kích thước (mm) |
: |
1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) |
: |
-- |
Môi chất |
: |
R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
: |
9.52/15.9 |
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
||
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Điện áp/tấn số/pha: |
: |
220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
: |
28000/29000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) |
: |
2175/2085 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) |
: |
10/9.5 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) |
: |
3.1/3.1 |
Khử ẩm ( lít/h) |
: |
3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) |
: |
1100/950/900 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) |
: |
44/40/38 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) |
: |
57 |
Kích thước (mm) |
: |
1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) |
: |
-- |
Môi chất |
: |
R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
: |
9.52/15.9 |
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
||
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |