-
- Tổng tiền thanh toán:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng điện tử nướng |
Dung tích | 23 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Kiểu thanh nướng | Thanh nhiệt |
Mức công suất vi sóng | 11 |
Trọng lượng (kg) | 14.1 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 483 x 281 x 405 |
Thực đơn nấu tự động | 9 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/270 |
Nguồn điện lò vi sóng | 220/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng kết hợp vi sóng | Có |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1400 |
Vi sóng (W) | 900 |
Nướng trên (W) | 1000 |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 95 |
Khóa trẻ em | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng điện tử nướng |
Dung tích | 23 |
Màu sắc | Bạc |
Kiểu mở cửa lò | Nhấn |
Kiểu thanh nướng | Thanh nhiệt |
Mức công suất vi sóng | 11 |
Trọng lượng (kg) | 14.1 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 483 x 281 x 405 |
Thực đơn nấu tự động | 9 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/270 |
Nguồn điện lò vi sóng | 220/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | Có |
Nướng kết hợp vi sóng | Có |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1400 |
Vi sóng (W) | 900 |
Nướng trên (W) | 1000 |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 95 |
Khóa trẻ em | Có |