-
- Tổng tiền thanh toán:
Máy giặt Funiki | HWM F8125ADG |
Nguồn điện | 220-240V~/50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2000 W |
Trọng lượng máy | 73 kg |
Kích thước máy (RxSxC) | 595 x 595 x 850mm |
Khối lượng giặt | 12.5 kg |
Tốc %ộ vắt (vòng/phút) | 1400 |
Áp lực nước vào (MPa) | 0.05 – 1 Mpa |
Màu sắc | Ghi đậm |
Tính năng | |
Chương trình giặt | 15 chương trình giặt |
Tiện ích | Giặt sơ |
Giặt tăng cường | |
Xả tăng cường | |
Giặt yên tĩnh | |
Khóa trẻ em | |
Hygiene Care+ | |
Thêm đồ khi đang giặt và hẹn giờ | |
Lựa chọn tốc độ vắt | 0 – 400 – 600 – 800 – 1000 – 1200 – 1400 |
Lựa chọn nhiệt độ nước giặt | Cold - 20°C- 30°C - 40°C - 60°C – 90°C |
Hiệu quả vận hành | |
Tem năng lượng (sao) | 5 sao |
Động cơ | Inverter BLDC |
Bảo hành | Bảo hành nguyên máy 2 năm |
Bảo hành động cơ Inverter BLDC 10 năm | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Máy giặt Funiki | HWM F8125ADG |
Nguồn điện | 220-240V~/50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2000 W |
Trọng lượng máy | 73 kg |
Kích thước máy (RxSxC) | 595 x 595 x 850mm |
Khối lượng giặt | 12.5 kg |
Tốc %ộ vắt (vòng/phút) | 1400 |
Áp lực nước vào (MPa) | 0.05 – 1 Mpa |
Màu sắc | Ghi đậm |
Tính năng | |
Chương trình giặt | 15 chương trình giặt |
Tiện ích | Giặt sơ |
Giặt tăng cường | |
Xả tăng cường | |
Giặt yên tĩnh | |
Khóa trẻ em | |
Hygiene Care+ | |
Thêm đồ khi đang giặt và hẹn giờ | |
Lựa chọn tốc độ vắt | 0 – 400 – 600 – 800 – 1000 – 1200 – 1400 |
Lựa chọn nhiệt độ nước giặt | Cold - 20°C- 30°C - 40°C - 60°C – 90°C |
Hiệu quả vận hành | |
Tem năng lượng (sao) | 5 sao |
Động cơ | Inverter BLDC |
Bảo hành | Bảo hành nguyên máy 2 năm |
Bảo hành động cơ Inverter BLDC 10 năm | |
Xuất xứ | Thái Lan |