Tủ lạnh Panasonic Inverter NR-CY558GKV2 491 Lít
- Thương hiệu: Panasonic
- Model: NR-CY558GKV2
- Loại: 3 cửa, ngăn đá dưới
- Dung tích: 491 lít
MÔ TẢ:
Thiết kế sang trọng, tinh tế
Tủ lạnh Panasonic Inverter có thiết kế ngăn đá dưới, 3 cửa,mặt kính chịu lực không viền với tay nắm chìm, dễ dàng bố trí và mang lại sự sang trọng cho căn phòng.
Dung tích 491 lít
Panasonic NR-CY558GKV2 có dung tích 491 lít với cách bố trí ngăn tủ vô cùng hợp lý như ngăn rau quả dễ sử dụng ở vị trí trung tâm,kệ tiện dụng, hộp đa năng trên cánh tủ, phù hợp với những gia đình đông thành viên.
Tiết kiệm điện năng
Công nghệ inverter tiên tiến cùng cảm biến ECO thông minh được tích hợp trên tủ lạnh rất hữu dụng, tối ưu hóa hoạt động của tủ lạnh như làm đá nhanh hơn, hoạt động êm ái,tiết kiệm điện năng tối đa.
Hệ thống khử mùi
Tủ lạnh được trang bị hệ thống khử mùi, kháng khuẩn tinh thể bạc Ag Clean, có tính năng bất hoạt 99.9% vi khuẩn bên trong tủ, khử sạch mùi tanh khó chịu từ thịt cá cũng như rau củ, giúp tủ lạnh luôn trong tình trạng sạch sẽ và thức ăn luôn được giữ tươi ngon.
Ngăn rau quả giữ ẩm Fresh Safe
Tủ lạnh Panasonic có ngăn rau quả Fresh Safe còn có khả năng giữ ẩm cho rau quả trong ngăn, giúp thực phẩm được bảo quản tốt hơn, trong thời gian lâu hơn mà không lo bị mất đi chất dinh dưỡng.
Ngăn đông mềm PrimeFresh
Ngăn đông mềm PrimeFresh chỉ làm đông bề mặt của cấp đông mềm giúp thực phẩm không bị cứng, do đó, bạn không cần phải rã đông từng phần thực phẩm đông lạnh trước khi chuẩn bị nấu ăn vì vẫn dễ dàng cắt thái và nấu ngay lập tức.
Bảng điều khiển cảm ứng
Tủ lạnh được trang bị bảng điều khiển cảm ứng thông minh rất tiện lợi. giúp bạn dễ dàng thay đổi nhiệt độ cho phù hợp, giúp thực phẩm được bảo quản tốt hơn và ngon hơn.Bảng điều khiển cũng làm nên nét sang trọng cho tủ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Dung tích tổng (TCVN 7828:2013, TCVN 7829:2013) |
Tổng cộng |
491,0 L |
Ngăn lạnh (PC) |
361,0 L |
||
Ngăn đông (FC) |
130,0 L |
||
Ngăn rau quả (VC) |
46,5 L (Thể tích nước) |
||
Dung tích bảo quản (TCVN 7828:2013, TCVN 7829:2013) |
Tổng cộng |
446,0 L |
|
Ngăn lạnh (PC) |
357,0 L |
||
Ngăn đông (FC) |
99,0 L |
||
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
770 x 743 x 1.714 mm |
||
Loại rã đông |
Rã đông tự động |
||
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN 7828:2013, TCVN 7829:2013 |
||
Trọng lượng tịnh |
89 Kg |
||
Tổng trọng lượng |
100 Kg |
||
Điện áp |
220 - 240 V |
||
Héc |
50 Hz |
||
Số cửa |
3 |
||
Màu cửa |
Đen |
||
NGĂN LẠNH (PC) |
Chất liệu khay |
Khay kính |
|
Ngăn rau quả |
Có |
||
Hộp ướp lạnh |
Có |
||
Khay đựng trứng |
Có |
||
Đèn LED |
Có |
||
Khay điều chỉnh |
Có |
||
NGĂN ĐÔNG (FC) |
Khay kéo cửa đông lạnh |
Có |
|
Khay đá |
Có |
||
Hộp đá |
Có |
||
Nắp hộp ngăn đông |
Có |
||
Đáy hộp ngăn đông |
Có |
||
Làm đá nhanh |
Có |
||
Khác |
ECONAVI |
Có |
|
Bảng Điều Khiển Trên Cửa |
Màn Hình Chạm |
||
Máy nén |
Inverter |
||
Làm lạnh nhanh |
Có |
||
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane |
Có |
||
Fresh&Clean |
Có |
||
Ag clean (Khử mùi và diệt khuẩn) |
Có |
||
Fresh Safe |
Có |