-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hòa cây LG 30000BTU APNQ30GR5A4 inverter 1 chiều gas R410a tiết kiệm điện model mới nhất của LG chính thức được bán ra thị trường vào tháng 4/2020.
Điều hòa tủ đứng LG 30000BTU APNQ30GR5A4 thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian, cùng với kiểu dáng đẹp hài hòa với mọi không gian nội thất.
Với công suất 30000BTU, Điều hòa cây LG APNQ30GR5A4 lựa chọn lắp đặt tuyệt vời cho phòng khách, phòng họp...diện tích dưới 50m2.
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác
Điều hòa cây LG 1 chiều APNQ30GR5A4 luồng gió thổi xa tới 20m giúp làm mát nhanh chóng ngay cả trong không gian rộng lớn. Hơn nữa hướng gió thổi 4 hướng (trên/dưới & Trái / Phải) giúp khí lạnh lan tỏa đều khắp căn phòng của Bạn.
100% máy điều hòa LG chính hãng đều được trang bị công nghệ inverter - Đây là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay không chỉ giúp tiết kiệm điện năng từ 50%-70% so với máy điều hòa thông thường (Với mức tiết kiệm này giờ đây Bạn sẽ không còn phải lo lắng gì về chi phí tiền điện hàng tháng), hơn nữa giúp máy vận hành siêu êm ái, cũng như chênh lệch nhiệt độ thấp mang lại sự thoải mái cực kỳ dễ chịu.
Điều hòa cây 30000BTU LG APNQ30GR5A4 dàn đồng cánh tản nhiệt mạ vàng giúp ngăn ngừa sự àn mòn, kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Bảo vệ điện áp cao và thấp: Dưới giới hạn điện áp thấp, máy nén biến tần giảm tần số (Hz) và khởi động điện áp DC, nếu vượt giới hạn điện áp cao máy sẽ ngắt rơle để tránh làm hỏng tụ điện DC.
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều APNQ30GR5A4 được trang bị điều khiển từ xa kèm theo với màn hình LCD to dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Hơn nữa, Bạn cũng có thể điều khiển các chế độ của máy trực tiếp trên bảng điều khiển trên dàn lạnh.
Gas R410a là môi chất làm lạnh mới nhất được tích hợp cho điều hòa cây 30000BTU LG APNQ30GR5A4. Với môi chất này giúp hiệu suất làm lạnh cao (tiết kiệm chi phí tiền điện), thân thiện hơn với môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa cây LG | APNQ30GR5A4/APUQ30GR5A4 | |||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa | kW | 2.46-8.20-8.72 |
Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa | Btu/h | 8,400-28,000-29,700 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức | kW | 2,73 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 11,9 |
EER/COP | w/w | 3,01 | ||
Dàn lạnh | APNQ30GR5A4 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240,1,50/60 | ||
Lưu lượng gió | SH/ H/ M/ L | m3/ min | 23.5/19.0/17.0/14.0 | |
Độ ồn | Làm lạnh | SH/ H/ M/ L | dB(A) | 52/47/44/41 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 590x1,840x300 |
Khối lượng tịch | kg (lbs) | 36.0 (3/8) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | ||
Ống xả (O.D/I.D) | mm | Ø 21.0/17.0 | ||
Dàn nóng | APUQ30GR5A4 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240,1,50/60 | ||
Máy nén | Loại | LG Inverter Twin Rotary | ||
Động cơ | BLDC | |||
Quạt | Loại | Hướng trục | ||
Động cơ | BLDC | |||
Độ ồn | Làm lạnh | Định mức | dB(A) | 53 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 870x650x330 |
Khối lượng tịch | 41.5(91.5) | |||
Chiều dài đường ống | Tổng chiều dài | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm (in.) | Ø 9.52 (3/8) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm (in.) | Ø 15.88 (5/8) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ◦C | -10 ~50◦C | |
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thống |
Dàn lạnh | Q'ty x mm2 | 4Cx1.5 | |
Cáp nguồn chính | Dàn nóng | Q'ty x mm2 | 3Cx4.0 |