-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM sử dụng công nghệ Inverter tiết kiệm điện.
Có thể điều khiển luồng gió (điều chỉnh bằng điều khiển từ xa): máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVMcó thể chọn 3 kiểu đảo gió tự động để phù hợp với mỗi kiểu phòng.
Điều chỉnh hướng thổi lên xuống (chỉnh bằng tay): đảo gió lên xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp tiết kiệm điện năng.
Tốc độ quạt có thể thay đổi: cao/trung bình/thấp và tự động.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
Tên model |
Dàn nóng |
FVA125AMVM |
||
Dàn lạnh |
RZF125CYM |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
1 Pha, 220-240V, 50Hz |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
12.5 |
||
Btu/h |
42,700 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
4.48 |
|
COP |
W/W |
2.79 |
||
CSPF |
Wh/Wh |
4.67 |
||
Dàn lạnh |
Màu sắc |
Trắng sáng |
||
Lưu lượng gió |
|
28/26/24 |
||
cfm |
988/918/847 |
|||
Độ ồn ( C/TB/T) |
dB(A) |
51/48/46 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
51/48/46 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
50 |
||
Giới hạn hoạt động |
CWB |
14 to 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Trắng ngà |
||
Dàn trao đổi nhiệt |
Loại |
Micro channel |
||
Máy nén |
Loại |
Máy nén Swing dạng kín |
||
Công suất |
kW |
2.40 |
||
Nạp sẵn ga (R32) |
kg |
1.9 (Đã nạp cho 30m) |
||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
52 |
|
Chế độ ban đêm |
dB(A) |
45 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
990*940*320 |
||
Trọng lượng |
kg |
64 |
||
Giới hạn hoạt động |
CDB |
21 to 46 |
||
Ống nối |
Lỏng (Loe) |
mm |
Ø9.5 |
|
Hơi (Loe) |
mm |
Ø15.9 |
||
Nước xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) |
|
Dàn nóng |
mm |
Ø26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa |
m |
30 |
||
Bọc cách nhiệt |
Cả ống lỏng và ống hơi |
Tên model |
Dàn nóng |
FVA125AMVM |
||
Dàn lạnh |
RZF125CYM |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
1 Pha, 220-240V, 50Hz |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
12.5 |
||
Btu/h |
42,700 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
4.48 |
|
COP |
W/W |
2.79 |
||
CSPF |
Wh/Wh |
4.67 |
||
Dàn lạnh |
Màu sắc |
Trắng sáng |
||
Lưu lượng gió |
|
28/26/24 |
||
cfm |
988/918/847 |
|||
Độ ồn ( C/TB/T) |
dB(A) |
51/48/46 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
51/48/46 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
50 |
||
Giới hạn hoạt động |
CWB |
14 to 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Trắng ngà |
||
Dàn trao đổi nhiệt |
Loại |
Micro channel |
||
Máy nén |
Loại |
Máy nén Swing dạng kín |
||
Công suất |
kW |
2.40 |
||
Nạp sẵn ga (R32) |
kg |
1.9 (Đã nạp cho 30m) |
||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
52 |
|
Chế độ ban đêm |
dB(A) |
45 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
990*940*320 |
||
Trọng lượng |
kg |
64 |
||
Giới hạn hoạt động |
CDB |
21 to 46 |
||
Ống nối |
Lỏng (Loe) |
mm |
Ø9.5 |
|
Hơi (Loe) |
mm |
Ø15.9 |
||
Nước xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) |
|
Dàn nóng |
mm |
Ø26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa |
m |
30 |
||
Bọc cách nhiệt |
Cả ống lỏng và ống hơi |