Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 50.000Btu MCD-50HRN1
- Thương hiệu: Midea
- Model: MCD-50HRN1
- Loại: 1 chiều lạnh
- Công suất: 50000Btu
- Môi chất lạnh: R410A
MÔ TẢ:
Điều hòa âm trần Midea 50.000BTU 2 chiều, Model MCD-50HRN1 phù hợp lắp đặt cho các diện tích rộng tới 80m2 như hội trường hay sảnh của các cơ quan hoặc công trình nhà hàng, khách sạn…
Máy điều hòa Midea âm trần cassette MCD-50HRN1 thương hiệu Trung Quốc được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy của Midea ở Bình Dương. Nhà máy Midea được xem là một trong những nhà máy với dây truyền sản xuất máy điều hòa hiện đại nhất Việt Nam, với công suất lên tới hàng trăm nghìn bộ máy điều hòa 1 năm, đảm bảo nguồn cung cho thị trường trong nước. Với mạng lưới nhà phân phối cũng như trạm bảo hành phủ khắp Việt Nam, Midea ngày càng trở nên khá quen thuộc người tiêu dùng Việt.
Ngoài ra, Điều hòa âm trần Midea MCD-50HRN1 còn có khá nhiều chức năng tiện dụng cho người sử dụng như:
Chế độ vận hành khi ngủ: Tự động tăng thêm 2º đảm bảo nhiệt độ phù hợp với thân nhiệt, giúp bạn có giấc ngủ sâu hơn.
Chế độ hút ẩm tự động: Làm giảm độ ẩm trong không khí, đảm bảo độ khô ráo cho không gian của bạn, xóa bỏ cảm giác ướt át khó chịu do độ ẩm quá cao gây nên.
Chế độ tự khởi động lại: Giúp máy tự khởi động lại sau khi mất điện mà không cần đến sự tác động trực tiếp của người dùng.
Điều hòa âm trần Midea MCD-50HRN1 hoạt động ổn định, máy thiết kế đơn giản, chắc chắn, độ ồn thấp và hơn hết là giá cả hợp lý được khá nhiều nhà đầu tư lựa chọn lắp đặt cho các công trình của mình. Lựa chọn điều hòa âm trần Midea mang lại nhiều giá trị cho người sử dụng.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao: ở mỗi góc của thiết bị có một lỗ điều chỉnh cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh độ treo cao của thiết bị.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Chỉ với độ dày 240mm có thể lắp đặt ở không gian trần thấp
Điều chỉnh cánh đảo gió theo nấc để tránh làm bẩn trần. Tránh bụi bẩn bám vào trần bằng cách điều chỉnh cánh đảo gió trực tiếp bằng tay hoặc điều khiển từ xa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
MCD-50HRN1 |
||
Điện nguồn |
V-ph-Hz |
380~415-3-50 |
|
Làm lạnh |
Công suất |
Btu/h |
48000 |
Công suất tiêu thụ |
W |
5191 |
|
Cường độ dòng điện |
A |
9,2 |
|
Sưởi ấm |
Công suất |
Btu/h |
52000 |
Công suất tiêu thụ |
W |
4763 |
|
Cường độ dòng điện |
A |
8,5 |
|
Máy trong |
Kích thước (D x R x C ) |
mm |
840x840x245 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) |
mm |
900x900x265 |
|
Kích thước mặt nạ (D x R x C ) |
mm |
950x950x55 |
|
Kích thước đã đóng gói mặt nạ (D x R x C ) |
mm |
1035x1035x90 |
|
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (máy) |
kg |
27/32 |
|
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (mặt nạ) |
kg |
5/8 |
|
Khoảng cách Boom (D x R) |
mm |
780x680 |
|
Máy ngoài |
Kích thước (D x R x C ) |
mm |
900x350x1170 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) |
mm |
1032x443x1307 |
|
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói |
kg |
97/107 |
|
Chất làm lạnh |
Gas loại |
|
R410A |
|
Khối lượng nạp |
kg |
3,3 |
Áp suất thiết kế |
|
4.2/1.5 |
|
Ống đồng |
Đường ống lỏng / Đường ống gas |
mm |
Ø9.52/Ø19(3/8"/3/4") |
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 |
|
Chên lệch độ cao tối đa |
m |
30 |
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả(chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) |
m2 |
70-90 (dưới 2.8) |