-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hòa Daikin FBA71BVMA/RZF71CYM
Được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA sử dụng dòng Gas làm lạnh mới R32 thân thiện với môi trường
Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt
Cảm giác sảng khoái, sạch sẽ
Dễ bảo trì
Điều hòa nối ống gió Daikin |
Dàn lạnh |
FBA71BVMA |
||
Dàn nóng |
RZF71CYM |
|||
Nguồn điện |
Dàn lạnh |
1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz |
||
Dàn nóng |
3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz |
|||
Công suất làm lạnh |
KW |
7.1 |
||
Btu/h |
24.200 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
KW |
2,15 |
|
COP |
|
W/W |
3.30 |
|
CSPF |
Wh/Wh |
5,19 |
||
Dàn Lạnh |
Màu sắc |
Thiết bị |
----- |
|
Quạt |
Lưu lượng gió |
m3/phút |
23.0/19.5/16.0 |
|
cfm |
812/688/565 |
|||
Áp suất tĩnh bên ngoài |
Pa |
Định mức 50(50-150) |
||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) |
dB/A |
38.0/35.0/33.0 |
||
Phim lọc |
----- |
|||
Kích thước |
mm |
245x1000x800 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
37 |
||
Dải hoạt động |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Màu trắng ngà |
||
Dàn tản nhiệt |
Loại |
Micro Channel |
||
Máy nén |
Loại |
Swing dạng kín |
||
Công suất động cơ |
kW |
1,6 |
||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) |
|
KG |
1.3 (Đã nạp cho 30m) |
|
Độ ồn3 |
Chế độ làm lạnh |
dB(A) |
48 |
|
Chế độ vận hành đêm |
dB(A) |
44 |
||
Kích thước |
mm |
695x930x350 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
48 |
||
Dải hoạt động |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Ống nối |
Lỏng(loe) |
mm |
Ø9.5 |
|
Lỏng(loe) |
mm |
Ø15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32) |
|
Dàn nóng |
mm |
Ø18.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị |
m |
50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt |
m |
30 |
||
Cách nhiệt |
Cả ống hơi và ống lỏng |
Điều hòa nối ống gió Daikin |
Dàn lạnh |
FBA71BVMA |
||
Dàn nóng |
RZF71CYM |
|||
Nguồn điện |
Dàn lạnh |
1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz |
||
Dàn nóng |
3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz |
|||
Công suất làm lạnh |
KW |
7.1 |
||
Btu/h |
24.200 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
KW |
2,15 |
|
COP |
|
W/W |
3.30 |
|
CSPF |
Wh/Wh |
5,19 |
||
Dàn Lạnh |
Màu sắc |
Thiết bị |
----- |
|
Quạt |
Lưu lượng gió |
m3/phút |
23.0/19.5/16.0 |
|
cfm |
812/688/565 |
|||
Áp suất tĩnh bên ngoài |
Pa |
Định mức 50(50-150) |
||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) |
dB/A |
38.0/35.0/33.0 |
||
Phim lọc |
----- |
|||
Kích thước |
mm |
245x1000x800 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
37 |
||
Dải hoạt động |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Màu trắng ngà |
||
Dàn tản nhiệt |
Loại |
Micro Channel |
||
Máy nén |
Loại |
Swing dạng kín |
||
Công suất động cơ |
kW |
1,6 |
||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) |
|
KG |
1.3 (Đã nạp cho 30m) |
|
Độ ồn3 |
Chế độ làm lạnh |
dB(A) |
48 |
|
Chế độ vận hành đêm |
dB(A) |
44 |
||
Kích thước |
mm |
695x930x350 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
48 |
||
Dải hoạt động |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Ống nối |
Lỏng(loe) |
mm |
Ø9.5 |
|
Lỏng(loe) |
mm |
Ø15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32) |
|
Dàn nóng |
mm |
Ø18.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị |
m |
50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt |
m |
30 |
||
Cách nhiệt |
Cả ống hơi và ống lỏng |