-
- Tổng tiền thanh toán:
• Thương hiệu: Daikin
• Dàn lạnh: FDMNQ30MV1
• Dàn nóng: RNQ30MY1
• Loại: nối ống gió 1 chiều lạnh
• Công suất lạnh: 30000 Btu
• Môi chất làm lạnh (gas): R410A
MÔ TẢ:
Điều hòa âm trần ống gió áp suất tĩnh trung bình 1 Chiều 30.000 Btu (FDMNQ30MV1), Điều khiển xa sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hoà thương mai này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…Sản phẩm rất lý tưởng cho không gian sống yên tĩnh, tươi đẹp, đáp ứng được nhu cầu làm lạnh cao mà vẫn mang đến sự tinh tế, sang trọng.
Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt
Vận hành êm ái - cảm giác sảng khoái:
Ví dụ về “các mức độ âm thanh “Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002
Điều hòa nối ống gió có hiệu suất cao
Điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình Skyair Daikin sử dụng máng nước xả ion bạc kháng khuẩn ngăn ngừa sự phát triển nấm mốc, vi khuẩn gây mùi và làm tắc máng sả. Bên cạnh đó, động cơ quạt 1 chiều và hệ thống bơm nước xả DC được sử dụng để tăng hiệu năng.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Tên Model |
Dàn lạnh |
FDMNQ30MV1 |
|
Dàn nóng |
V1 |
RNQ30MV1 |
|
Y1 |
RNQ30MY1 |
||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|
Công suất làm lạnh |
kW |
8.8 |
|
Btu/h |
30,000 |
||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
3.03 |
COP |
W/W |
2.9 |
|
Dàn lạnh |
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) |
44/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
305 x 1,550 x 680 |
|
Dàn nóng |
Độ ồn |
dB(A) |
55 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
990 x 940 x 320 |
|
Kích cỡ đường |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
|
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
30 |
Tên Model |
Dàn lạnh |
FDMNQ30MV1 |
|
Dàn nóng |
V1 |
RNQ30MV1 |
|
Y1 |
RNQ30MY1 |
||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|
Công suất làm lạnh |
kW |
8.8 |
|
Btu/h |
30,000 |
||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
3.03 |
COP |
W/W |
2.9 |
|
Dàn lạnh |
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) |
44/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
305 x 1,550 x 680 |
|
Dàn nóng |
Độ ồn |
dB(A) |
55 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
990 x 940 x 320 |
|
Kích cỡ đường |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
|
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
30 |