-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ
Máy điều hòa Fujitsu âm trần 1 chiều công suất 30.000Btu, Model AUY30ABAR là một trong những dòng máy thương mại bán chạy của Fujitsu cạnh tranh với máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1
Điều hòa âm trần Fujitsu AUY30ABAR công suất 30000Btu làm lạnh hiệu quả với diện tích dưới 50m2, phù hợp lắp đặt cho các công trình nhà hàng, khách sạn, văn phòng… Với thiết kế đơn giản, tinh tế điều hòa âm trần Fujitsu mang đến sự sang trọng cần có cho không gian của bạn. Mặt Panel sáng bóng dễ lau chùi, lưới tản nhiệt có thể tháo rời và vệ sinh một cách dễ dàng. Giúp cho việc bảo trì, bảo dưỡng thuận tiện hơn bao giờ hết.
Cửa gió 4 hướng thổi cùng với đó là cách cài đặt hướng thổi một cách linh hoạt, giúp cho người sử dụng có thể điều chỉnh hướng gió và lưu lượng gió tùy theo nhu cầu sử dụng của người dùng.
Máy điều hòa cassette Fujitsu 30000BTU AUY30ABAR thương hiệu đến từ Nhật Bản được nhập khẩu Thái Lan nguyên chiếc, Fujitsu nhận được rất nhiều phản hồi tích cực của khách hàng như : máy chạy bền bỉ, độ ồn thấp, ít xảy ra lỗi và giá thành đi đôi với chất lượng. Fujitsu đang ngày càng hoàn thiện hơn nữa chất lượng sản phẩm để phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
Tuy không có chiến dịch quảng cáo rầm rộ như nhiều hãng như: Panasonic, Daikin… nhưng thương hiệu Fujitsu vẫn được rất nhiều khách hàng biết đến bởi chính chất lượng thực sự và những giá trị trong từng sản phẩm mang lại cho người sử dụng. Điều hòa âm trần Fujitsu với chất lượng tiêu chuẩn hàng đầu Nhật Bản có thể làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model No. |
DÀN LẠNH |
AUY30ABAR |
|
DÀN NÓNG |
AOY30AMBL |
||
Điện nguồn |
V/Ø/Hz |
220-240/1/50 |
|
Công Suất điều hòa |
Lạnh |
KW |
8.06 - 8.00 |
BTU/h |
29,400 - 30,000 |
||
Sưởi |
KW |
- |
|
BTU/h |
- |
||
Tiêu thụ điện |
Lạnh/ Sưởi |
KW |
3.20 - 3.30/- |
EER |
Lạnh |
W/W |
2.69 - 2.67 |
COP |
Sưởi |
- |
|
Dòng điện |
Lạnh/ Sưởi |
A |
14.70 - 14.50/- |
Hút ẩm |
|
l/h |
4.0 |
Độ ồn |
Dàn lạnh ( Cao) |
dB(A) |
45 |
Dàn nóng |
54.5 |
||
Lưu lượng gió (Cao) |
Dàn lạnh |
m3/h |
1,200 |
Dàn nóng |
3,220 |
||
Kích thước H*W*D |
Dàn lạnh |
mm |
246*830*830 |
Kg(lbs) |
34.0(75) |
||
Dàn nóng |
mm |
900*900*350 |
|
Kg(lbs) |
79.0(174) |
||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) |
mm |
9.52/15.88 |
|
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) |
25.0/32.0 |
||
Chiều dài ống không cần nạp ga |
|
m |
30(7.5) |
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
15 |
|
Dải hoạt động |
Lạnh |
ºCDB |
0 to 43 |
Sưởi |
- |
||
Môi chất |
|
|
R22 |
Mặt nạ |
|
|
|