Điều hòa Gree âm trần cassette 2 chiều Inverter 30000Btu GKH30K3FI/GUHD30NK3FO
- Thương hiệu: Gree
- Model: GKH30K3FI/GUHD30NK3FO
- Loại: 2 chiều lạnh/sưởi
- Công suất: 30000Btu
- Môi chất lạnh: R410A
MÔ TẢ:
Điều hòa Gree âm trần 2 chiều GKH30K3FI/GUHD30NK3FO có điều khiển từ xa, tốc độ quạt có thể điều chỉnh để sưởi ấm và làm mát nhanh chóng. Bộ lọc không khí hiệu quả cao loại bỏ mùi hôi và các hạt bụi bẩn. Có hiệu suất tuyệt vời do máy nén DC Inverter hiệu quả cao.
Điều hòa âm trần 30000Btu GKH30K3FI/GUHD30NK3FO sử dụng bơm nhiệt Inverter U-Match G-10 của Gree là thế hệ tiếp theo của công nghệ kiểm soát khí hậu. Máy nén điều khiển Inverter làm giảm tiếng ồn ngoài trời xuống tới 56 decibel trong khi vẫn mang lại hiệu suất mạnh mẽ và hiệu quả.
Điều hòa Gree âm trần cassette 2 chiều lạnh/sưởi có những tính năng cơ bản như:
- Cung cấp khí tươi: Khả năng cung cấp khí tươi từ môi trường cho căn phòng thông thoáng như ở ngoài thiên nhiên
- Sử dụng gas: R410A thân thiện với môi trường và đạt hiệu suất lạnh tốt nhất
- Tự động làm sạch: Giúp khô giàn lạnh ngăn ngừa các vi khuẩn các loại nấm mốc phát triển
- Tự động rã đông thông minh
- Bảo vệ toàn diện
- Chế độ vận hành khi ngủ: Tăng chất lượng ngủ giúp tươi tỉnh hơn vào buổi sáng
- Chế độ Tubor: Làm lạnh nhanh trong vòng 3 phút với luồng gió thổi xa tơi 6m
- Màn hình hiển thị LED
- Dễ dàng bảo trì
- Tự khởi động lại khi mất điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần cassette Gree |
GKH30K3FI/GUHD30NK3FO |
|
Chức Năng |
|
Chiều lạnh/chiều nóng |
Công suất |
Btu/h |
28320/31390 |
EER/C.O.P |
W/W |
6.1/4.0 |
Nguồn điện |
Ph,V,Hz |
1Ph,220-240V,50Hz |
Công suất điện |
KW |
2.67/2.57 |
Dòng điện định mức |
A |
12.4/12.0 |
Dàn Trong Nhà |
|
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
1500 |
Độ ồn |
dB(A)(SH/H/M/L) |
49/48/45/40 |
Kích thước máy ( WxDxH) |
mm |
840*840*320 |
Kích thước vỏ thùng (WxDxH) |
mm |
963*963*409 |
Khối lượng tịnh |
kg |
31 |
Bao bì |
kg |
38 |
Dàn Ngoài Trời |
|
|
Độ ồn |
dB(a) |
58 |
Ống gas |
mm |
15.9 |
Ống lỏng |
mm |
9.52 |
Kích thước máy ( WxDxH) |
mm |
980*427*790 |
Kích thước vỏ thùng (WxDxH) |
mm |
1083*488*855 |
Khối lượng tịnh |
kg |
71 |
Bao bì |
kg |
76 |
Mặt Nạ ( Panel) |
|
|
Kích thước (WxDxH) |
mm |
950*950*60 |
Kích thước vỏ thùng (WxDxH) |
mm |
1028*1043*130 |
Khối lượng tịnh |
kg |
7.0 |
Bao bì |
kg |
11.0 |