-
- Tổng tiền thanh toán:
PI mang lại vẻ đẹp hoàn mỹ cho ngôi nhà Bạn
Điều hòa LG inverter V13API có thiết kế đẹp mắt, màu trắng sang trọng, đường cong tinh tế làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ giúp bạn dễ dàng theo dõi và sử dụng.
Với công suất 9000BTU, Điều hòa LG V10API phù hợp lắp đặt cho diện tích dưới 20m2: Phòng ngủ, ...
Chế độ Jet Cool: Bạn sẽ cảm nhận được không khí mát lạnh ngay tức thì với việc tăng cường tốc độ quạt tối đa.
Điều hòa LG Dual Inverter động cơ vận hành êm ái, làm lạnh nhanh hơn đến 40%, tiết kiệm điện năng đến 70% so với các dòng điều hòa thông thường khác. Bạn sẽ không phải đau đầu với bài toán tiền điện hàng tháng.
Tự động làm sạch: Không còn phiền phức khi phải mở lắp tự vệ sinh, chức năng tự động làm sạch của điều hoà LG V13API sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn và mùi hôi thông qua việc hong khô và khử khuẩn dàn trao đổi nhiệt, giúp cho máy luôn khô sạch và không khí trong lành.
Luôn chú trọng đến việc bảo vệ sức khỏe của người dùng, điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13API được trang bị tấm lọc không khí 3M và bộ tạo ion Plasmaster giúp loại bỏ bụi bẩn,vi khuẩn, khử mùi hiệu quả, mang đến cho bạn và những người xung quanh một môi trường sống trong lành, an toàn nhất. Cảm biến bụi đặt bên hông cho biết mức độ ô nhiễm không khí.
Máy Sẽ điều chỉnh độ ồn và nhiệt độ phù hợp để bạn có thể tận hưởng giấc ngủ sâu và ngon.
Đặc biệt với ứng dụng Smart ThinQ, chỉ cần kết nối điều hoà với wifi là bạn có thể điều khiển từ xa ơn bất kỳ đâu một cách thuận tiện nhất.
Vỏ dưới của máy điều hoà LG 12000 BTU V13API có thể tháo rời rất thuận tiện cho việc lắp đặt cũng như bảo dưỡng bảo trì định kỳ sau này tiết kiệm thời gian và chi phí cho Bạn.
Dàn tản nhiệt được mạ vàng, chống ăn mòn vượt trội, giúp tăng tuổi thọ của máy và duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu.
Máy sử dụng Gas R32 mới nhất hiện nay có hiệu suất làm lạnh cao nhất hiện tại và thân thiện với môi trường, không gây hiệu ứng nhà kính.
Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter |
V13API |
||
Công suất làm lạnh(nhỏ nhất-lớn nhất) |
KW |
3.50(0.59-3.96) |
|
Btu/H |
12.000(2000-13.500) |
||
Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
5,19 |
|
Nhãn Năng lượng |
số sao |
||
Nguồn điện |
Ø,V, Hz |
2 Pha, 220-240V,50Hz |
|
Điện năng tiêu thụ |
làm lạnh |
W |
1030(200-1,290) |
Cường độ dòng điện |
làm lạnh |
A |
5.90(1.10-7.20) |
Dàn lạnh |
|||
Lưu lượng gió |
làm lạnh |
m³/min |
13/100/66/42 |
Độ ồn (cao/trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
dB(A) |
41/35/27/21 |
|
kích thước |
Net |
mm |
837 x 308 x 189 |
Trọng lượng |
Net |
kg |
8,7 |
Dàn nóng |
|||
Lưu lượng gió |
Tối đa |
m³/min |
28,0 |
Độ ồn (cao/trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
làm lạnh |
dB(A) |
50 |
kích thước |
Net |
mm |
720 x 500x 230 |
Trọng lượng |
net |
kg |
23 |
Giới hạn hoạt động |
°CDB |
18-48 |
|
Đường kính ống dẫn |
Lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Gas |
mm |
Ø9.52 |
|
Chiều dài ống |
Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa |
m |
3/7.5/20 |
Chiều dài không cần nạp |
m |
12,5 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Môi chất lạnh |
Loại gas |
- |
R32 |
Ga nạp bổ sung |
g/m |
15 |
Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter |
V13API |
||
Công suất làm lạnh(nhỏ nhất-lớn nhất) |
KW |
3.50(0.59-3.96) |
|
Btu/H |
12.000(2000-13.500) |
||
Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
5,19 |
|
Nhãn Năng lượng |
số sao |
||
Nguồn điện |
Ø,V, Hz |
2 Pha, 220-240V,50Hz |
|
Điện năng tiêu thụ |
làm lạnh |
W |
1030(200-1,290) |
Cường độ dòng điện |
làm lạnh |
A |
5.90(1.10-7.20) |
Dàn lạnh |
|||
Lưu lượng gió |
làm lạnh |
m³/min |
13/100/66/42 |
Độ ồn (cao/trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
dB(A) |
41/35/27/21 |
|
kích thước |
Net |
mm |
837 x 308 x 189 |
Trọng lượng |
Net |
kg |
8,7 |
Dàn nóng |
|||
Lưu lượng gió |
Tối đa |
m³/min |
28,0 |
Độ ồn (cao/trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
làm lạnh |
dB(A) |
50 |
kích thước |
Net |
mm |
720 x 500x 230 |
Trọng lượng |
net |
kg |
23 |
Giới hạn hoạt động |
°CDB |
18-48 |
|
Đường kính ống dẫn |
Lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Gas |
mm |
Ø9.52 |
|
Chiều dài ống |
Tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa |
m |
3/7.5/20 |
Chiều dài không cần nạp |
m |
12,5 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Môi chất lạnh |
Loại gas |
- |
R32 |
Ga nạp bổ sung |
g/m |
15 |