-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa Nagakawa inverter 12000BTU 1 chiều NIS-C12R2H08
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter NIS-C12R2H08 model 2020 mới nhất mà Nagakawa Việt Nam chính thức trình làng vào cuối tháng 6/2020 vừa qua.
Vậy có nên mua điều hòa Nagakawa NIS-C12R2H08 không xin mời các Bạn cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NIS-C12R2H08 thiết kế mới đẹp từ mọi góc nhìn với đường com mềm mại, tinh tế không hề thua kém các tên tuổi lớn trong lĩnh vực điều hòa: Daikin, Panasonic.
NIS-C12R2H08, công suất điều hòa 12000BTU lắp đặt cho diện tích dưới 20m2: Phòng ngủ, Phòng hợp, Văn phòng...
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2H08 áp dụng công nghệ biến tần một chiều không chổi than cho động cơ máy nén, cho phép máy điều hòa không khí:
+ Điều chỉnh linh hoạt công suất hoạt động (từ 25% ~120%).
+ Vận hành siêu êm ái.
+ Tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn - virus - nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.
Điều hòa Nagakawa | Đơn vị | NIS-C12R2H08 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 12000 (3580~12625) |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 1090 (300~1600) |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 5.2 (1.3~8.0) |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 520 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/35/27 |
Cục ngoài | dB(A) | 52 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 777×250×201 |
Cục ngoài | mm | 754×552×300 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 8 |
Cục ngoài | kg | 25 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Điều hòa Nagakawa | Đơn vị | NIS-C12R2H08 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 12000 (3580~12625) |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 1090 (300~1600) |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 5.2 (1.3~8.0) |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 520 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/35/27 |
Cục ngoài | dB(A) | 52 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 777×250×201 |
Cục ngoài | mm | 754×552×300 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 8 |
Cục ngoài | kg | 25 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |