- Thương hiệu: Panasonic
- Model dàn lạnh: CS-S12MB4ZW
- Model dàn nóng: CU-S12MBZ
- Loại: 1 chiều lạnh, inverter
- Công suất: 12000Btu
- Môi chất lạnh: R410A
Mô tả:
- Điều hòa âm trần Panasonic hiện nay trên thì tường đều sử dụng loại Pin khử mùi ,ngăn chặn vi khuẩn và mắt thần quan sát nhằm theo dõi sự chuyển động của con người.Lắp đặt điều hòa âm trần cassette Panasonic bởi các chuyên gia điều hòa sàn điện máy Hợp phát cam kết: Nhanh, chính xác theo tiêu chuẩn nhà sản xuất .
- Điều hòa âm trần cassette Panasonic phù hợp lắp đặt dành cho các không gian lớn đòi hỏi sự thẩm mỹ sang trọng nhưng đồng thời nhiệt độ phải phù hợp với không gian đó.
- Điều hòa âm trần cassette Panasonic được thiết kế hiện đại, tiết kiệm điện năng, phù hợp với nhiều không gian.
- Điều hòa âm trần cassette Panasonic có công suất làm lạnh nhanh.
- Dòng điều hòa cassette sử dụng loại gas thân thiện với người dùng dụng và an toàn cho tầng Ozone.
2.Thông số kĩ thuật và tính năng:
- Điều hòa âm trần cassette Panasonic cỡ nhỏ CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ Inverter 1 chiều 11.600BTU mang lại không gian làm việc thoải mái với điều khiển tối ưu nhiệt độ trong phòng, nâng cao hiệu quả làm việc. Hàng ngày chúng ta dành rất nhiều thời gian làm việc tại văn phòng, do đó không gian làm việc trong lành thoải mái không những giúp sức khỏe và tinh thần được bảo đảm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
- Để có thể giúp duy trì được không gian làm việc trong lành và thoải mái, điều hòa Panasonic luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng. Điều hòa Panasonic âm trần Cassette xứng đáng là một sự lựa chọn số một trên thị trường hiện nay.
Ưu điểm kỹ thuật của điều hòa âm trần Panasonic CS-S12MB4ZW/CU-S12MBZ:
- Hệ thống thổi gió 4 hướng
- Điều khiển màn hình LCD không dây
- Tự động khởi động lại
- Mặt máy tháo lắp, lau rửa được
- Bộ định thời gian bật/tắt 24 giờ
- Chức năng chống đọng sương
- Chức năng chống đóng băng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công Suất |
11600 Btu/h |
Nguồn Điện |
220-240 V, 1Ø Pha - 50 Hz |
Dàn Lạnh |
CS-S12MB4ZW |
Dàn Nóng |
CU-S12MBZ |
Mặt Nạ |
CB-BT20EW-1 |
Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối Thiểu-Tối Đa) |
3.40 (0.93-4.40) kW
11,600 (3,170-15,000) Btu/h |
Dòng Điện: định mức (Tối Đa) |
4.8-4.5 A |
Công Suất Tiêu Thụ: (Tối Thiểu-Tối Đa) |
0.98 (0.26-1.33) kW |
Hiệu Suất COP/EER |
3.47 W/W
11.84 Btu/hW |
Dàn Lạnh |
Lưu Lượng Gió |
10.5 m3/phút |
Độ Ồn Áp Suất* (Cao/Thấp/Rất Thấp) |
34 / 26 / 23 dB(A) |
Kích Thước |
Dàn Lạnh (CxRxS) |
260 x 575 x 575 mm |
Mặt Nạ (CxRxS) |
51 x 700 x 700 mm |
Trọng Lượng |
Dàn Lạnh |
18 kg |
Mặt Nạ |
2.5 kg |
Dàn Nóng |
Độ Ồn Áp Suất (Cao) |
47-48 dB (A) |
Kích Thước |
Dàn Nóng (CxRxS) |
540 x 780 x 289 mm |
Kích Cỡ Đường Ống |
Ống Hơi |
12.70 (1/2) mm (inch) |
Ống Lỏng |
6.35 (1/4) mm (inch) |
Chiều Dài Đường Ống |
Tối Thiểu-Tối Đa |
3.0-15.0 m |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas |
Tối Đa |
7.5 m |
Môi Trường Hoạt Động |
Tối Thiểu-Tối Đa |
16-43 °C |
Trọng Lượng |
31 kg |
Chênh Lệch Độ Cao |
15 m |
Lượng Gas Nạp Thêm |
15 g/m |