Điều hòa Daikin tủ đứng 1 chiều inverter FVA125AMVM
Thương hiệu: Daikin
• Dàn lạnh: FVA125AMVM
• Dàn nóng: RZF125CV2V
• Loại: tủ đứng đặt sàn 1 chiều Inverter
• Công suất lạnh: 42000 Btu
• Môi chất làm lạnh (gas): R32
MÔ TẢ
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVM sử dụng công nghệ Inverter tiết kiệm điện.
Có thể điều khiển luồng gió (điều chỉnh bằng điều khiển từ xa): máy lạnh tủ đứng Daikin FVA125AMVMcó thể chọn 3 kiểu đảo gió tự động để phù hợp với mỗi kiểu phòng.
Điều chỉnh hướng thổi lên xuống (chỉnh bằng tay): đảo gió lên xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp tiết kiệm điện năng.
Tốc độ quạt có thể thay đổi: cao/trung bình/thấp và tự động.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
- Phin lọc có thể rửa và tái sử dụng sau 1 năm. Lưu ý đối với nơi có mật độ bụi 0.15mg/m3 cài đặt sẵn khoảng thời gian (21250 giờ và 12125 giờ) sẵn có để phù hợp với moi trường lắp đặt. thời gian bảo dưỡng khuyến cáo được hiển thị trên điều khiển từ xa(tín hiệu lọc). Thời gian vệ sinh định kỳ phin lọc có thể rút ngắn tùy thuộc vào môi trường sử dụng.
- Sử dụng chức năng khóa an toàn của lưới tản nhiệt hút.
- Trọng lượng nhẹ dễ dàng vận chuyển và lắp đặt dàn lạnh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model |
Dàn nóng |
FVA125AMVM |
||
Dàn lạnh |
RZF125CVM |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
1 Pha, 220-240V, 50Hz |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
12.5 |
||
Btu/h |
42,700 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
4.48 |
|
COP |
W/W |
2.79 |
||
CSPF |
Wh/Wh |
4.67 |
||
Dàn lạnh |
Màu sắc |
Trắng sáng |
||
Lưu lượng gió |
|
28/26/24 |
||
cfm |
988/918/847 |
|||
Độ ồn ( C/TB/T) |
dB(A) |
51/48/46 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
1,850*600*350 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
50 |
||
Giới hạn hoạt động |
CWB |
14 to 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Trắng ngà |
||
Dàn trao đổi nhiệt |
Loại |
Micro channel |
||
Máy nén |
Loại |
Máy nén Swing dạng kín |
||
Công suất |
kW |
2.40 |
||
Nạp sẵn ga (R32) |
kg |
1.9 (Đã nạp cho 30m) |
||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dB(A) |
52 |
|
Chế độ ban đêm |
dB(A) |
45 |
||
Kích thước (C x R x D) |
mm |
990*940*320 |
||
Trọng lượng |
kg |
64 |
||
Giới hạn hoạt động |
CDB |
21 to 46 |
||
Ống nối |
Lỏng (Loe) |
mm |
Ø9.5 |
|
Hơi (Loe) |
mm |
Ø15.9 |
||
Nước xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) |
|
Dàn nóng |
mm |
Ø26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa |
m |
30 |
||
Bọc cách nhiệt |
Cả ống lỏng và ống hơi |