Điều hòa Midea tủ đứng 1 chiều 50000Btu MFSM-50CR
- Thương hiệu: Midea
- Model: MFSM-50CR
- Loại: 1 chiều lạnh
- Công suất: 50000Btu
- Môi chất lạnh: R22
MÔ TẢ:
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFSM-50CR thiết kế mới kiểu dáng đẹp trang nhã hài hòa với mọi không gian nội thất phù hợp lắp đặt nhà hàng, phòng họp hay cửa hàng thời trang.
Thiết kế hiện đại, sang trọng
Bề mặt của điều hòa tủ đứng được thiết kế bằng kim loại, mã kẽm và sơn một lớp sơn chống gỉ giúp bảo vệ máy chống lại mọi thời tiết khắc nghiệt của môi trường.
Công suất làm lạnh 50000BTU
Điều hòa tủ đứng Midea MFSM-50CR có công suất làm lạnh 50000BTU phù hợp với căn phòng có diện tích từ 65m2 - 70m2.
Chế độ hút ẩm khử mùi hiệu quả
Điều hòa tủ đứng Midea được trang bị chế độ hút ẩm khử mùi làm cho không gian nhà bạn luôn thoáng mát, sạch sẽ mà vẫn giữ được nhiệt độ phòng ở mức ổn định nhờ hệ thống hút ẩm và vận hành máy độc lập.
Chế độ điều chỉnh quạt gió
Quạt gió của điều hòa tủ đứng Midea MFSM-50CR sẽ thổi mạnh như một cái quạt, khí lạnh sẽ lan tỏa đều khắp không gian phòng nhà bạn.
Cài đặt thời gian 24 tiếng
Chế độ cài đặt tắt mở điều hòa có thể được thực hiện cùng một lúc và được hiển thị thực hiện 24 giờ trong ngày.
Màn hình VLED
Màn hình điều hòa được thiết kế rộng hiển thị đèn LED giúp bạn dễ dàng điều khiển và có chức năng như đèn trang trí, chức năng báo lỗi thông minh giúp người dùng và nhân viên kỹ thuật dễ dàng sửa chữa và khắc phục lỗi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
|
MFSM-50CR |
|
Nguồn điện |
Ph-V-Hz |
380-415V 3N ~ 50Hz |
|
Làm lạnh |
Công suất định mức |
Btu/h |
50000 |
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
5000 |
|
Dòng điện định mức |
A |
8.4 |
|
Làm sưởi |
Công suất định mức |
Btu/h |
---- |
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
---- |
|
Dòng điện định mức |
A |
---- |
|
Dàn lạnh |
Kích thước máy (W*D*H) |
mm |
550x418x1824 |
Kích thước thùng ( W*D*H) |
mm |
1935x655x540 |
|
Trọng lượng tịnh |
Kg |
55/69 |
|
Dàn nóng |
Kích thước máy (W*D*H) |
mm |
900x350x1170 |
Kích thước thùng ( W*D*H) |
mm |
1032x443x1307 |
|
Trọng lượng tịnh |
Kg |
89.5/100.2 |
|
Môi chất làm lạnh |
g |
R22/3100g |
|
Áp suất tĩnh |
MPa |
2.94/1.0 |
|
Kích thước ống |
Phía lỏng / phía khí |
(mm/inch) |
ɸ9.52/ɸ19(3/8''/3/4'') |
Chiều dài ống tối đa |
m |
50 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
25 |
|
Diện tích sử dụng đề xuất ( chiều cao phòng) (tiêu chuẩn làm mát) |
m2 |
65-90 (dưới 2.8) |